Ung thư thực quản – 13 biểu hiện không nên xem thường

Ung thư thực quản cũng là một cơn ác mộng đang lặng lẽ lan rộng trong xã hội hiện đại. Đối mặt với tình trạng tăng cao về số lượng người mắc bệnh và tác động nặng nề của nó đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống, chúng ta không thể làm ngơ trước căn bệnh đáng sợ này. 

Ung thư thực quản không chỉ gây đau đớn và khó khăn trong việc ăn uống, mà còn ẩn chứa nguy cơ đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự nhạy bén và sự chăm sóc đặc biệt. Thông qua bài viết này, Doctor có sẵn sẽ cùng mọi người khám phá các khía cạnh quan trọng về căn bệnh này. Chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp chẩn đoán sớm, cũng như những tiến bộ trong lĩnh vực điều trị và quản lý bệnh tật.

Tóm tắt nội dung

Kiến thức về ung thư thực quản

Ung thư thực quản là gì?

Ung thư thực quản là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào bên trong thực quản, cụ thể là ống nối dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Thực quản có vai trò quan trọng trong quá trình nuốt và di chuyển thức ăn xuống dạ dày để tiếp tục quá trình tiêu hóa.

Ung thư thực quản có thể xảy ra khi các tế bào bình thường trong thực quản bị biến đổi và không kiểm soát được sự phân chia và phát triển. Đây là một quá trình tạo ra khối u ác tính hoặc tăng trưởng không đồng nhất trong thực quản.

Có hai dạng chính của ung thư thực quản:

  • Ung thư tế bào biểu mô biểu mô ác tính (adenocarcinoma): Đây là dạng phổ biến nhất của ung thư thực quản, xuất phát từ tế bào tuyến của niêm mạc thực quản.
  • Ung thư biểu mô tế bào biểu mô ác tính (squamous cell carcinoma): Đây là dạng ung thư phổ biến khác của thực quản, bắt nguồn từ tế bào biểu mô.

Ung thư thực quản là một căn bệnh nghiêm trọng và có thể lan rộng sang các cơ quan lân cận và metastasis (lan truyền) đến các vùng xa trong cơ thể. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nguyên nhân ung thư thực quản

Có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư thực quản. Một số nguyên nhân ung thư thực quản có thể kể đến bao gồm:

  • Tiếp xúc với hợp chất hóa học: Tiếp xúc lâu dài với một số hợp chất hóa học có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Ví dụ, hút thuốc lá, chất tạo màu tổng hợp, các hợp chất nitrosamine có trong thực phẩm chế biến hoặc chất gây ô nhiễm trong môi trường.
  • Nghiện rượu và hút thuốc lá: Hút thuốc lá và uống rượu một cách lạm dụng đã được liên kết với tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Khi kết hợp, tác động của cả hai yếu tố này cộng hưởng và tăng nguy cơ ung thư thực quản hơn.
  • GERD: Sự trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản (GERD) có thể gây viêm nhiễm dài hạn và làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Axit dạ dày có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản và dẫn đến biến chứng như viêm loét, viêm thực quản, hoặc bệnh Barrett (một tình trạng biến chứng của GERD).
  • Bệnh Barrett: Bệnh Barrett là một biến chứng của GERD, trong đó niêm mạc thực quản biến đổi thành niêm mạc giống niêm mạc ruột non. Bệnh Barrett được xem là một yếu tố nguy cơ tăng cao cho ung thư thực quản.
  • Lão hóa: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ cho ung thư thực quản. Người cao tuổi có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn so với người trẻ.
  • Yếu tố di truyền: Có một yếu tố di truyền nhất định liên quan đến ung thư thực quản. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng người có người thân trong gia đình mắc ung thư thực quản có nguy cơ cao hơn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống giàu chất béo, thiếu rau quả, thiếu chất xơ và giàu thực phẩm chế biến có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản.
  • Trạng thái tăng cân và béo phì: Béo phì và tăng cân có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.
ung thư thực quản
Ung thư thực quản có thể đến từ nhiều nguyên nhân

Triệu chứng ung thư thực quản

Triệu chứng ban đầu và các biểu hiện sớm

Triệu chứng ung thư thực quản có thể bao gồm:

  • Khó nuốt: Một trong những triệu chứng ban đầu phổ biến nhất của ung thư thực quản là khó khăn hoặc đau khi nuốt thức ăn hoặc nước uống. Người bệnh có thể cảm thấy có một cản trở trong họng hoặc thực quản khi cố gắng nuốt.
  • Đau ngực: Ung thư thực quản có thể gây ra đau hoặc khó chịu trong vùng ngực. Đau có thể lan ra vai hoặc cổ, và thường tăng cường khi ăn hoặc nằm nghiêng xuống.
  • Thay đổi trong họng: Một số người bệnh có thể trải qua thay đổi trong họng như ho, khàn tiếng hoặc khó thở.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Những thay đổi trong chức năng tiêu hóa có thể xảy ra khi ung thư thực quản ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa. Người bệnh có thể trải qua tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài.
  • Giảm cân không giải thích: Một trong những biểu hiện sớm của ung thư thực quản là giảm cân không giải thích. Sự giảm cân xảy ra do sự khó khăn trong việc ăn uống và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Ung thư thực quản có thể gây ra mệt mỏi và suy nhược do cơ thể đối mặt với căng thẳng và chiến đấu chống lại bệnh.

Các biểu hiện tiến triển và giai đoạn cuối

Khi ung thư thực quản tiến triển, các biểu hiện và triệu chứng ung thư thực quản có thể thay đổi và trở nên nghiêm trọng hơn. Ở giai đoạn cuối, các biểu hiện sau đây có thể xuất hiện:

  • Mất cân bằng cơ thể: Người bệnh có thể trải qua mất cân bằng và khó khăn trong việc di chuyển. Sự yếu đuối và suy nhược cơ thể ngày càng trở nên nghiêm trọng và có thể dẫn đến mất khả năng tự phục vụ.
  • Giảm cân mạnh: Trạng thái giảm cân tiếp tục và trở nên nghiêm trọng hơn. Đây là kết quả của việc khối u ăn mòn cơ thể và làm suy giảm chức năng tiêu hóa.
  • Đau và khó chịu: Đau ngực và khó chịu trong vùng thực quản và ngực có thể tăng lên. Đau có thể lan rộng và lan đến vùng lưng và vai.
  • Rối loạn ăn uống: Khó khăn và đau khi nuốt thức ăn trở nên nghiêm trọng hơn, và người bệnh có thể không thể ăn uống một cách bình thường. Cảm giác nôn mửa và buồn nôn có thể xuất hiện thường xuyên.
  • Hít thở khó khăn: Việc khối u lớn trong thực quản có thể tạo áp lực lên các cơ quan hô hấp và gây khó khăn trong việc hít thở. Người bệnh có thể trải qua khó thở, thở nhanh và khó khăn trong việc hô hấp.
  • Mất năng lực và sự suy giảm: Người bệnh trở nên mệt mỏi nhanh chóng và mất khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Sự suy giảm chức năng cơ thể và thể trạng trở nên rõ rệt.
ung thư thực quản
Triệu chứng xuất hiện vào giai đoạn cuối ung thư thực quản thường nghiêm trọng hơn

Phương pháp chẩn đoán và đánh giá giai đoạn ung thư thực quản

Phương pháp chẩn đoán và đánh giá giai đoạn ung thư thực quản bao gồm các phương pháp sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc khám lâm sàng kỹ lưỡng để kiểm tra các triệu chứng và biểu hiện của bệnh. Nó bao gồm kiểm tra vùng cổ họng, họng, và vùng ngực để tìm hiểu về sự tổn thương và dấu hiệu ung thư thực quản.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá chức năng gan và thận, kiểm tra các chỉ số máu như máu đỏ, máu trắng và các chỉ số khác. Xét nghiệm cũng có thể bao gồm các chỉ số tăng trưởng khối u và các chỉ số khác liên quan đến ung thư.
  • Siêu âm: Siêu âm dùng để tạo hình ảnh của cơ quan và các cấu trúc xung quanh. Siêu âm có thể được sử dụng để xem xét thực quản và xác định kích thước và vị trí của khối u.
  • X-quang: X-quang vùng ngực và thực quản có thể giúp xác định sự tổn thương và bất thường trong cấu trúc. X-quang cũng có thể được sử dụng để xem xét việc lan rộng của ung thư.
  • Endoscopy: Endoscopy là một phương pháp quan trọng để chẩn đoán ung thư thực quản. Qua quá trình này, bác sĩ sẽ chèn một ống mềm và linh hoạt có camera (endoscope) vào thực quản để kiểm tra tổn thương và lấy mẫu nếu cần thiết.
  • Biopsies: Biopsies là phương pháp chính xác nhất để xác định ung thư thực quản. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô từ vùng bị nghi ngờ và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định xem có tồn tại tế bào ung thư hay không.
  • CT scan và MRI: CT scan và MRI tạo ra hình ảnh chi tiết của vùng ngực, thực quản và các cơ quan xung quanh. Chúng có thể giúp xác định kích thước và vị trí của khối u, cũng như xem xét việc lan rộng của ung thư.
  • PET scan: PET scan sử dụng chất phóng xạ để tạo ra hình ảnh của các vùng có hoạt động tế bào cao như ung thư. Nó có thể giúp xác định xem ung thư có lan rộng sang các vùng khác trong cơ thể hay không.

Dựa trên kết quả của các phương pháp chẩn đoán trên, bác sĩ có thể xác định giai đoạn của ung thư thực quản và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị ung thư thực quản

Phẫu thuật: Loại bỏ và tái thiết một phần hoặc toàn bộ thực quản

Phương pháp điều trị ung thư thực quản thông qua phẫu thuật có thể bao gồm các phương pháp sau:

  • Phẫu thuật loại bỏ một phần thực quản (Esophagectomy): Trong phẫu thuật này, một phần của thực quản bị ảnh hưởng bởi ung thư sẽ được cắt bỏ. Sau đó, phần còn lại của thực quản được nối lại với dạ dày hoặc một phần dạ dày được kéo lên để thay thế.
  • Phẫu thuật loại bỏ toàn bộ thực quản (Total esophagectomy): Trong trường hợp ung thư thực quản đã lan rộng hoặc nằm ở vị trí phức tạp, phẫu thuật toàn bộ thực quản có thể được thực hiện. Trong quá trình này, toàn bộ thực quản, một phần dạ dày và các mô xung quanh có thể được loại bỏ. Sau đó, dạ dày sẽ được nối với ruột non để tái tạo chức năng tiêu hóa.
  • Phẫu thuật ly giải các mô bệnh lý (Resection): Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể chỉ tập trung vào việc loại bỏ các khối u hoặc mô bệnh lý nhất định trong thực quản mà không loại bỏ toàn bộ cơ quan. Phẫu thuật ly giải có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp tổng hợp để tiêu diệt ung thư.
  • Phẫu thuật tái tạo thực quản (Esophageal reconstruction): Sau khi loại bỏ phần thực quản, phẫu thuật tái tạo có thể được thực hiện để tạo ra một thực quản mới. Các phương pháp tái tạo thực quản bao gồm sử dụng các mô từ cơ thể khác, như dạ dày hoặc ruột non, để tạo ra một thực quản mới và khôi phục chức năng nuốt và tiêu hóa.
  • Phẫu thuật giảm áp lực (Anti-reflux surgery): Nếu ung thư thực quản được kết hợp với reflux dạ dày-thực quản (GERD), phẫu thuật giảm áp lực có thể được thực hiện để giảm sự trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản và giảm triệu chứng GERD.

Hóa trị và xạ trị: Ứng dụng các liệu pháp phá hủy tế bào ung thư

Điều trị ung thư thực quản thông qua phương pháp hóa trị và xạ trị thường được sử dụng như một phương pháp kết hợp để tăng hiệu quả điều trị. Dưới đây là mô tả về cách hóa trị và xạ trị được áp dụng

  • Hóa trị (Chemotherapy): Hóa trị là việc sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể qua đường uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch, tác động lên tế bào ung thư lan rộng. Hóa trị có thể dùng trước phẫu thuật (hóa trị neo-adjuvant) để giảm kích thước khối u, sau phẫu thuật (hóa trị adjuvant) để tiêu diệt tế bào còn lại hoặc khi không thể phẫu thuật.
  • Xạ trị ung thư thực quản (Radiation therapy): Xạ trị sử dụng tia X hoặc tia gamma cao năng lượng để tiêu diệt tế bào ung thư. Tia xạ tác động lên khối u từ bên ngoài hoặc từ bên trong cơ thể thông qua ống nghiệm nhỏ được chèn vào vùng ảnh hưởng. Xạ trị có thể được sử dụng như một phương pháp chính để tiêu diệt tế bào ung thư và giảm kích thước khối u, hoặc sau phẫu thuật (xạ trị adjuvant) để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại và ngăn ngừa tái phát.
  • Hóa trị phối hợp xạ trị (Chemoradiation): Hóa trị phối hợp xạ trị là sự kết hợp của hóa trị và xạ trị, trong đó thuốc hóa trị được sử dụng đồng thời với xạ trị. Kết hợp này nhằm tăng hiệu quả điều trị bằng cách làm tăng đáp ứng của tế bào ung thư đối với tia xạ và thuốc hóa trị.
ung thư thực quản
Có thể kết hợp các phương pháp trong điều trị ung thư thực quản

Chăm sóc và hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư thực quản

Chăm sóc và hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư thực quản là một phần quan trọng trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số phương pháp chăm sóc và hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư thực quản:

  • Quản lý triệu chứng: Hỗ trợ bệnh nhân trong việc quản lý triệu chứng khó chịu như khó nuốt, đau ngực, buồn nôn, mệt mỏi và suy nhược. Điều này có thể bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống nôn và phương pháp giảm căng thẳng để giảm đi những triệu chứng này.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đảm bảo bệnh nhân nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe và sức đề kháng. Hỗ trợ bệnh nhân trong việc chọn thực phẩm dễ tiêu hoá, bổ sung dưỡng chất và duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.
  • Hỗ trợ tâm lý và tinh thần: Ung thư thực quản có thể gây ra tác động tâm lý và tinh thần lớn cho bệnh nhân. Cung cấp hỗ trợ tâm lý và tinh thần thông qua tư vấn, hỗ trợ nhóm, các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền và xem xét tham gia vào các nhóm hỗ trợ.
  • Hỗ trợ sau điều trị: Hỗ trợ bệnh nhân trong việc xử lý và quản lý các tác động sau điều trị, chẳng hạn như vấn đề về tiêu hóa, thay đổi về cân nặng, thay đổi trong chất giọng, ho khan và khó thở.
  • Theo dõi và chăm sóc định kỳ: Đảm bảo bệnh nhân được theo dõi và chăm sóc định kỳ bởi đội ngũ y tế chuyên gia. Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư thực quản tái phát hoặc bất thường và cung cấp điều chỉnh điều trị khi cần thiết.
  • Tham gia vào các nhóm hỗ trợ: Khuyến khích bệnh nhân tham gia vào các nhóm hỗ trợ và tổ chức ung thư để chia sẻ kinh nghiệm, nhận thông tin hữu ích và tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý và tinh thần. Phòng ngừa ung thư thực quản và tầm quan trọng của kiểm tra sớm.

Câu hỏi thường gặp

u003cstrongu003eUng thư thực quản có chữa được không?u003c/strongu003e

Ung thư thực quản có thể chữa được, nhưng thành công điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, sự lan rộng và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Phương pháp điều trị thông thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị, thường được kết hợp để tăng hiệu quả. Mục tiêu là loại bỏ hoặc kiểm soát khối u và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, ung thư thực quản có thể tái phát, vì vậy theo dõi định kỳ và chăm sóc liên tục là quan trọng. 

u003cstrongu003eChi phí phẫu thuật ung thư thực quản?u003c/strongu003e

Chi phí phẫu thuật ung thư thực quản có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quốc gia, vị trí, cơ sở y tế và phương pháp điều trị cụ thể. Chi phí thường bao gồm chi phí phẫu thuật, bệnh viện, thuốc, xét nghiệm, chăm sóc hậu quả và theo dõi. Ngoài ra, cần tính thêm các chi phí hỗ trợ như vận chuyển, lưu trú và chăm sóc sau phẫu thuật.

u003cstrongu003eUng thư thực quản có nên mổ không?u003c/strongu003e

Quyết định liệu có nên mổ hay không trong trường hợp ung thư thực quản phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, vị trí và kích thước khối u, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Mổ có thể được sử dụng để loại bỏ khối u hoặc một phần thực quản bị ảnh hưởng. Đôi khi, mổ có thể kết hợp với các phương pháp điều trị khác như hóa trị hoặc xạ trị

u003cstrongu003eUng thư thực quản nên ăn gì?u003c/strongu003e

Bệnh nhân ung thư thực quản nên ăn một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng và tập trung vào các thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Nên tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các loại protein như thịt gia cầm, cá, đậu, và sản phẩm sữa chứa ít chất béo. Hạn chế các thực phẩm chứa nhiều chất béo, muối và đường.

u003cstrongu003eUng thư thực quản có lây không?u003c/strongu003e

Ung thư thực quản không lây trực tiếp từ người này sang người khác. Điều này có nghĩa là ung thư thực quản không phải là một loại bệnh lây truyền.

u003cstrongu003eUng thư thực quản có nguy hiểm không?u003c/strongu003e

Ung thư thực quản là một bệnh ung thư nguy hiểm có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống của bệnh nhân. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nó có thể lan rộng sang các cơ quan lân cận và gây tổn thương nghiêm trọng.

u003cstrongu003eCác giai đoạn ung thư thực quản?u003c/strongu003e

Giai đoạn của ung thư thực quản cung cấp thông tin về kích thước của khối u, sự lan rộng vào các cấu trúc xung quanh và việc lan rộng đến các cơ quan từ xa. Phân loại giai đoạn giúp định rõ tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Giai đoạn ung thư thực quản bao gồm giai đoạn 0, I, II, III và IV, trong đó giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất và giai đoạn IV là giai đoạn lan rộng nhiều nhất.

u003cstrongu003eBệnh ung thư thực quản sống được bao lâu?u003c/strongu003e

Dự đoán về thời gian sống của bệnh nhân ung thư thực quản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh, phản ứng với điều trị, tình trạng sức khỏe tổng quát và các yếu tố cá nhân. Trong những giai đoạn sớm và được phát hiện sớm, với điều trị kịp thời và hiệu quả, người bệnh có thể sống được nhiều năm. Tuy nhiên, trong các giai đoạn tiến triển và lan rộng hơn, thời gian sống có thể từ vài tháng đến 1 năm.

u003cstrongu003eUng thư thực quản có di truyền không?u003c/strongu003e

Ung thư thực quản có yếu tố di truyền trong một số trường hợp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một yếu tố di truyền gia đình đối với ung thư thực quản. Nếu người thân trong gia đình đã mắc bệnh này, nguy cơ mắc ung thư thực quản có thể tăng lên. Các biến thể gen như TP53, CDH1 và BRCA2 có thể được liên kết với nguy cơ phát triển ung thư thực quản.

u003cstrongu003eUng thư thực quản ăn gì tốt nhất?u003c/strongu003e

Trong quá trình điều trị ung thư thực quản, việc ăn một chế độ ăn lành mạnh và cân đối là quan trọng. Nên tập trung vào việc tiêu thụ nhiều rau và trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein lành mạnh như thịt gia cầm, cá, đậu và hạt. Hạn chế đường, muối và chất béo không tốt. Nên uống đủ nước và duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.

u003cstrongu003eUng thư thực quản nên ăn hoa quả gì?u003c/strongu003e

Ung thư thực quản nên ăn nhiều loại hoa quả giàu chất chống oxy hóa và chất xơ. Một số lựa chọn tốt bao gồm trái cây chứa nhiều u003ca href=u0022https://www.docosan.com/blog/dinh-duong/vitamin-c/u0022 target=u0022_blanku0022 rel=u0022noreferrer noopeneru0022u003evitamin Cu003c/au003e như cam, chanh, dứa, kiwi và quả dứa. Hoa quả đỏ như dâu tây, quả mâm xôi và quả việt quất cũng rất tốt. Các loại quả có chứa chất xơ như táo, lê và nho cũng có lợi.

u003cstrongu003eUng thư thực quản nên kiêng ăn gì?u003c/strongu003e

Trong trường hợp ung thư thực quản, có một số thực phẩm nên hạn chế hoặc kiêng ăn. Đầu tiên, tránh các thực phẩm có chứa chất béo cao như thực phẩm nhanh, đồ chiên và thực phẩm chế biến. Hạn chế tiêu thụ đồ ngọt, đồ uống có ga và đồ có nhiều đường. Cần tránh các thức ăn cay nóng, rượu và thuốc lá. Hạn chế tiêu thụ thức ăn nhiều muối và các loại thực phẩm có chứa chất bảo quản.


Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có kiến thức sâu hơn ung thư thực quản cũng như các phương pháp điều trị, phòng ngừa về bệnh. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có cần những lời khuyên chuyên sâu hơn, xin vui lòng đặt lịch khám với chuyên gia hoặc bác sĩ tâm lý trên docosan.com.