Rối loạn đông máu – 1001 điều bạn cần biết về bệnh

Rối loạn đông máu là tình trạng cơ thể không kiểm soát được quá trình đông máu một cách bình thường và điều này có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm. Có nhiều dạng rối loạn đông máu và cũng có nhiều nguyên nhân có thể gây ra căn bệnh này. Bài viết dưới đây, Doctor có sẵn sẽ chia sẻ từ tổng quan đến chi tiết nhất về bệnh rối loạn đông máu, từ đó giúp bệnh nhân có cái nhìn tổng quan hơn về hiện tượng này.

Bệnh rối loạn đông máu là gì?

Rối loạn đông máu là trình trạng cơ thể gặp vấn đề trong việc kiểm soát quá trình đông máu. Đông máu là quá trình tạo thành cục máu đông. Cơ thể con người dựa vào quá trình quan trọng này để giúp ngăn chặn việc chảy máu quá mức từ một mạch máu bị tổn thương. Nếu máu của một người không đông lại, hoặc đông máu không bình thường, họ có thể gặp phải các biến chứng như chảy máu quá mức sau khi bị thương hoặc gặp phải các cục máu đông tắc nghẽn ngăn cản dòng máu lưu thông.

Tiểu cầu là các mảnh tế bào có mặt trong máu, chúng hỗ trợ quá trình đông máu bằng cách kết tập tại vị trí của vết thương. Khi chảy máu do bị thương, tiểu cầu sẽ  kết hợp với các protein trong huyết tương trong máu để tạo thành cục máu đông và ngăn chặn máu rò rỉ từ vết thương. Điều này làm cho quá trình đông máu trở thành một cơ chế phòng vệ tự nhiên quan trọng chống lại tổn thương. Tuy nhiên, một số người gặp phải hội chứng rối loạn đông máu có thể dẫn đến việc đông máu quá nhiều hoặc quá ít.

Triệu chứng rối loạn đông máu

Những người mắc hội chứng rối loạn đông máu có thể gặp các triệu chứng bao gồm:

  • Chảy máu quá mức không dừng lại được
  • Dễ bầm tím
  • Máu trong nước tiểu hoặc phân
  • Chảy máu nhiều khi đến kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi sinh con
  • Chảy máu dưới da
  • Sưng và đỏ quanh cơ thể
  • Chảy máu rốn ở trẻ sơ sinh
rối loạn đông máu
Bầm tím dưới da có thể là một dấu hiệu của rối loạn đông máu

Một số rối loạn đông máu đến từ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng bổ sung. Chẳng hạn bệnh gan có thể gây ra cảm giác mệt mỏi, yếu đuối và mất cảm giác ngon miệng.

Ngoài ra, những người trong tình trạng tăng đông máu có thể gặp các triệu chứng tùy thuộc vào sự hiện diện và vị trí của cục máu đông. Chẳng hạn trường hợp, một cục máu gần tim hoặc phổi có thể gây ra cảm giác đau ngực, khó thở hoặc khó chịu quanh vùng cơ thể trên. Những triệu chứng này có thể chỉ ra cơn đau tim hoặc hiện tượng phổi tắc mạch. Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu thường bao gồm đau, sưng và thay đổi màu da quanh vùng có cục máu, chẳng hạn như chân.

Nguyên nhân gây rối loạn đông máu

Nguyên nhân của rối loạn đông máu thường không rõ ràng. Một số nguyên nhân có thể gặp bao gồm:

  • Di truyền: Một số đột biến gen, đột biến nhiễm sắc thể gây ra sự sai sót khi hình thành cục máu và các đột biến này có thể di truyền dẫn đến các rối loạn đông máu.
  • Thiếu vitamin K: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các yếu tố đông máu, vì thế sự thiếu hụt vitamin K có thể gây rối loạn đông máu. Đặc biệt là đối tượng trẻ sơ sinh dễ bị thiếu hụt vitamin K, do đó để tránh trường hợp rối loạn đông máu ở trẻ sơ sinh, việc tiêm vitamin K là khuyến cáo bắt buộc cho trẻ ngay sau khi chào đời.
  • Bệnh về gan hoặc tiêu hóa.
  • Một số loại thuốc như isoniazid có thể gây ra rối loạn đông máu. Trường hợp người mẹ trong quá trình mang thai có sử dụng isoniazid có thể gây rối loạn đông máu ở trẻ em mới sinh.

Một số yếu tố nguy cơ dẫn đến các rối loạn đông máu có thể bao gồm:

  • Tuổi tác
  • Tiền sử gia đình về tình trạng bệnh
  • Giới tính nam
  • Tiền sử mắc các bệnh khác như ung thư, bệnh tự miễn, hoặc bệnh gan
  • Truyền máu
  • Béo phì
  • Nhiễm trùng chẳng hạn như nhiễm trùng huyết, HIV hoặc SARS-CoV-2,…
  • Sử dụng các loại thuốc như kháng sinh, thuốc làm loãng máu, thuốc điều trị ung thư
  • Phẫu thuật
  • Thuốc ảnh hưởng đến nội tiết tố như viên tránh thai
  • Mang thai và sinh con
  • Ngồi lâu, ít hoạt động thể chất hay không thể di chuyển trong thời gian dài do phẫu thuật
  • Các thiết bị y tế làm tăng lưu lượng máu
  • Thiếu vitamin B6, B12 hoặc folate có thể gây ra nồng độ cao của một loại axit amin gọi là homocysteine, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông
rối loạn đông máu
Người mắc bệnh về gan có thể gặp các vấn đề rối loạn đông máu

Các dạng rối loạn đông máu thường gặp

Có nhiều loại rối loạn đông máu, bài viết này chỉ đề cập đến một số dạng rối loạn đông máu thường gặp. Dưới đây là các dạng rối loạn gây chảy máu quá mức:

  • Bệnh Hemophilia: Đây là một rối loạn di truyền gây cản trở đáng kể trong quá trình đông máu. Bệnh gây chảy máu nhiều, sưng phù và vết thâm có cảm giác đau. Hai loại phổ biến nhất là Hemophilia A và B, nguyên nhân là do huyết tương thiếu yếu tố đông máu VIII và IX – các loại protein cần thiết trong quá trình đông máu.
  • Bệnh von Willebrand: Một loại rối loạn di truyền khác ngăn chặn quá trình đông máu do thiếu yếu tố von Willebrand, một protein cần thiết cho quá trình đông máu. Phụ nữ có khả năng gặp phải bệnh lý này cao hơn nam giới do đặc trưng tình trạng bệnh là trong kỳ kinh nguyệt hoặc sinh con.
  • Chảy máu liên quan đến bệnh gan: Gan đóng vai trò là nơi tổng hợp phần lớn các protein cần thiết cho quá trình đông máu và tiêu sợi huyết. Do đó, người bị suy giảm chức năng gan có thể gây rối loạn đông máu.
  • Chảy máu do thiếu vitamin K: Cơ thể cần vitamin K để tạo thành cục máu đông. Trẻ em mới sinh với mức vitamin K thấp, nếu không được bổ sung có thể dẫn đến hiện tượng chảy máu quá mức.

Trong một số trường hợp hiếm, người thiếu các yếu tố đông máu khác chẳng hạn như yếu tố I, II hoặc V có thể gây chảy máu quá mức. Một số người cũng có thể gặp các rối loạn tiểu cầu, đây là trường hợp hiếm gặp khi cơ thể sản xuất quá nhiều, quá ít hoặc tiểu cầu không hoạt động đúng cách.

Trường hợp rối loạn đông máu dạng tăng đông có nguy cơ bị hình thành huyết khối tĩnh mạch. Rối loạn này gây ra việc hình thành cục máu trong các tĩnh mạch sâu theo máu di chuyển đến phổi gây thuyên tắc phổi. Trong trường hợp hiếm gặp, khi huyết khối di chuyển đến tim gây ra cơn đau tim hoặc đột quỵ.

Phương pháp chẩn đoán rối loạn đông máu

Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng và kiểm tra tiểu sử bệnh tật để chẩn đoán các rối loạn đông máu. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử trong gia đình để xem xét trường hợp rối loạn đông máu do di truyền. Khám lâm sàng sẽ giúp xác định các triệu chứng rõ ràng, chẳng hạn như vết thâm và sưng.

Nếu nghi ngờ có rối loạn đông máu, bác sĩ sẽ yêu cầu làm các xét nghiệm bổ sung để xác định chẩn đoán. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:

  • Xét nghiệm D-dimer để kiểm tra việc hình thành huyết khối tĩnh mạch.
  • Xét nghiệm huyết đồ hoàn chỉnh (CBC) để đánh giá tổng hợp các thành phần cơ bản của máu.
  • Xét nghiệm thời gian prothrombin đo thời gian cần thiết để hình thành cục máu đông.
  • Xét nghiệm yếu tố đông máu để xác định sự thiếu hụt của yếu tố đông máu.
  • Xét nghiệm yếu tố von Willebrand.
  • Xét nghiệm gen.
  • Các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như siêu âm hoặc CT để kiểm tra sự có mắc các cục máu đông.

Cách điều trị bệnh rối loạn đông máu

Phương pháp điều trị tốt nhất sẽ phụ thuộc vào loại rối loạn đông máu, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng. Bác sĩ có thể đề xuất một hoặc nhiều loại thuốc, bao gồm:

  • Thuốc chống tiêu sợi huyết: Dùng để điều trị chảy máu sau khi sinh hoặc sau các phẫu thuật.
  • Thuốc tránh thai: Dùng để giảm chảy máu kinh nguyệt.
  • Desmopressin: Một loại thuốc được sử dụng để cải thiện khả năng đông máu.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Sử dụng trong một số trường hợp rối loạn đông máu có liên quan đến miễn dịch.
  • Bổ sung vitamin K.
  • Thuốc làm loãng máu.
  • Thuốc ức chế thrombin hoặc thuốc làm tiêu cục máu đông.
  • Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu: Phương pháp này liên quan đến việc thay thế các yếu tố đông máu bị thiếu bằng cách sử dụng máu từ những người hiến máu hoặc thay thế từ các thí nghiệm.
  • Sử dụng ống thông để phá vỡ cục máu đông.
rối loạn đông máu
Vitamin K giữ vai trò quan trọng trong quá trình đông máu

Biện pháp phòng ngừa rối loạn đông máu hiệu quả

Để phòng ngừa rối loạn đông máu một cách hiệu quả, bạn có áp dụng các phương pháp sau:

  • Chọn thực phẩm lành mạnh như rau, trái cây giàu vitamin K giúp hỗ trợ quá trình đông máu và bảo vệ tim mạch.
  • Vận động cơ thể thường xuyên để giúp máu lưu thông và ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông.
  • Bỏ hút thuốc. Bởi vì theo thời gian, hút thuốc lá có thể gây ra sự thay đổi bề mặt của tiểu cầu trong máu khiến chúng dễ dính vào nhau hơn và hình thành cục máu đông.
  • Kiểm soát căng thẳng, cố gắng thư giãn để cân bằng huyết áp vì huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ hình thành cục máu đông.

Câu hỏi thường gặp

Rối loạn đông máu có chữa được không?

Rối loạn đông máu có thể điều trị được, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng. Thuốc và liệu pháp thay thế yếu tố đông máu có thể kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện chất lượng sống.

Bệnh rối loạn đông máu có nguy hiểm không?

Bệnh rối loạn đông máu có thể nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Nếu chảy máu dày đặc hoặc hình thành cục máu không được điều trị, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim.

Xét nghiệm rối loạn đông máu

Xét nghiệm rối loạn đông máu bao gồm D-dimer, CBC, thời gian đông máu, xét nghiệm yếu tố đông máu, von Willebrand và các xét nghiệm khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Rối loạn đông máu không đặc hiệu là gì?

Rối loạn đông máu không đặc hiệu là khi cơ thể tạo ra ít tiểu cầu hơn bình thường và gây chảy máu dưới da, không rõ nguyên nhân cụ thể.

Rối loạn đông máu khi mang thai có nguy hiểm không?

Rối loạn đông máu khi mang thai có thể nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. Cần theo dõi và kiểm soát cẩn thận để giảm nguy cơ gây biến chứng, đặc biệt là trong thời điểm sinh con.

Cách điều trị rối loạn đông máu

Cách điều trị rối loạn đông máu thường bao gồm sử dụng thuốc chống đông máu, thuốc làm loãng máu hoặc thuốc thay thế yếu tố đông máu bị thiếu hụt. Ngoài ra, liệu pháp hỗ trợ như điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện cũng có thể giúp kiểm soát tình trạng này.

Rối loạn đông máu trong xơ gan

Gan đóng vai trò là nơi tổng hợp phần lớn các protein cần thiết cho quá trình đông máu và tiêu sợi huyết. Do đó, người bị xơ gan có thể bị các rối loạn đông máu như tình trạng tăng đông hay chảy máu mất kiểm soát.

Rối loạn đông máu trong sốt xuất huyết

Rối loạn đông máu trong sốt xuất huyết cần được quan sát cẩn thận và điều trị dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bổ sung nước, điện giải và tiến hành điều trị thay thế yếu tố đông máu là những phương pháp điều trị có thể áp dụng.

Rối loạn đông máu nên ăn gì?

Người gặp tình trạng máu khó đông nên ăn thực phẩm giàu vitamin K như cải xanh, rau mùi, bắp cải và dầu ô liu, vì vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Ngược lại người gặp tình trạng tăng đông thì nên hạn chế yếu tố này.

Rối loạn đông máu kiêng ăn gì?

Người bị rối loạn đông máu thể tăng đông nên kiêng ăn thức ăn giàu vitamin K như các loại rau xanh đậm màu và thực phẩm chứa dầu ô liu, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc làm loãng máu.

Rối loạn đông máu di truyền

Rối loạn đông máu di truyền là do các đột biến gen, không thể chữa khỏi nhưng có thể kiểm soát triệu chứng bằng việc sử dụng thuốc và các liệu pháp hỗ trợ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Rối loạn đông máu ở bệnh nhân xơ gan

Bệnh nhân xơ gan có nguy cơ cao bị rối loạn đông máu do gan không còn hoạt động tốt để sản xuất các yếu tố đông máu. Điều trị thường bao gồm sử dụng thuốc làm loãng máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu và trong một số trường hợp, cần tiến hành điều trị thay thế yếu tố đông máu bị thiếu.

Rối loạn đông máu có phẫu thuật được không?

Có một số trường hợp rối loạn đông máu cần phẫu thuật nhưng điều này chỉ áp dụng trong những trường hợp nghiêm trọng và do bác sĩ chuyên khoa quyết định.

Các nguyên nhân gây rối loạn đông máu

Các nguyên nhân gây rối loạn đông máu bao gồm di truyền, xơ gan, thiếu vitamin K, bệnh tự miễn, chấn thương, dùng thuốc gây đông máu, ung thư, nhiễm trùng, tiểu đường, rối loạn tim mạch, huyết khối,…

Các chỉ số xét nghiệm rối loạn đông máu

Các chỉ số xét nghiệm rối loạn đông máu bao gồm D-dimer, PT (Prothrombin Time), APTT (Activated Partial Thromboplastin Time), fibrinogen, số lượng tiểu cầu,…

Thuốc rối loạn đông máu có tác dụng gì?

Thuốc rối loạn đông máu như warfarin, heparin, enoxaparin, dabigatran, rivaroxaban có tác dụng làm giảm khả năng đông máu và ngăn ngừa hình thành cục máu, giúp kiểm soát rối loạn đông máu và giảm nguy cơ biến chứng như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc rối loạn đông máu cần được theo dõi chặt chẽ và chỉ dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.


Rối loạn đông máu là một bệnh lý huyết học có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Doctor có sẵn đã giải đáp chi tiết về căn bệnh này và nếu bạn hoặc người thân của bạn gặp phải các triệu chứng kể trên nên khuyến khích họ điều trị càng sớm càng tốt. Bạn có thể đặt lịch khám với bác sĩ trên Docosan.com.