Top 12 thuốc trị tiểu đường phổ biến và dễ tìm nhất hiện nay

Khoảng 422 triệu người trên toàn thế giới mắc bệnh tiểu đường và 1,5 triệu ca tử vong trực tiếp do bệnh tiểu đường mỗi năm. Vì thế, mọi người không nên chủ quan, cần phát hiện bệnh sớm để có phương pháp điều trị thích hợp. Hiện nay có rất nhiều nhóm thuốc và thuốc trị tiểu đường, mỗi loại có những ưu thế và tác dụng phụ riêng, các bạn nên tìm hiểu thật kỹ thông qua bài viết sau từ Doctor có sẵn để sử dụng một cách chính xác theo đơn kê của bác sĩ.

thuốc trị tiểu đường

Tổng quan về bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường là một bệnh chuyển hóa mãn tính, đặc trưng bởi lượng đường trong máu tăng cao. Theo thời gian dẫn đến tổn thương nghiêm trọng ở tim, mạch máu, mắt, thận, dây thần kinh và sau cùng có thể dẫn đến tử vong. Bệnh tiểu đường được chia làm 2 loại là tiểu đường tuýp 1tiểu đường tuýp 2

Trong đó, phổ biến nhất là bệnh tiểu đường tuýp 2, thường xảy ra ở người lớn, xảy ra khi cơ thể trở nên đề kháng với insulin hoặc không sản xuất đủ insulin. Trong 3 thập kỷ qua, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 đã tăng lên đáng kể ở các quốc gia thuộc mọi mức thu nhập. 

Bệnh tiểu đường tuýp 1 – từng được gọi là bệnh tiểu đường vị thành niên hoặc bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin, là một tình trạng mãn tính trong đó tuyến tụy tự sản xuất ít hoặc không sản xuất insulin. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, việc tiếp cận phương pháp điều trị hợp lý, bao gồm cả insulin, là rất quan trọng đối với sự sống còn của họ. Một mục tiêu được thống nhất trên toàn cầu nhằm ngăn chặn sự gia tăng bệnh tiểu đường và béo phì vào năm 2025. 

Khoảng 422 triệu người trên toàn thế giới mắc bệnh tiểu đường, phần lớn sống ở các nước thu nhập thấp và trung bình, và 1,5 triệu ca tử vong trực tiếp do bệnh tiểu đường mỗi năm. Cả số ca mắc và tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường đều tăng đều đặn trong vài thập kỷ qua. Vì thế, hãy thăm khám ngay khi có những triệu chứng, bác sĩ sẽ chẩn đoán và sử dụng thuốc trị tiểu đường thích hợp để giúp bạn kiểm soát lượng đường huyết.

Khám và điều trị bệnh tiểu đường tại Phòng khám Gia đình Tokyo

Phòng khám Tokyo Family Clinic là một mạng lưới Phòng khám Gia đình theo tiêu chuẩn Nhật Bản tại Việt Nam, cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp cho gia đình Việt Nam. Với đội ngũ bác sĩ có kinh nghiệm từ cả Việt Nam và Nhật Bản, phòng khám không chỉ đảm bảo chất lượng chuyên môn mà còn cung cấp dịch vụ y tế tiên tiến, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.

Phòng khám Tokyo Family Clinic đóng vai trò quan trọng trong giảm áp lực cho các bệnh viện cấp cao và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho người Việt. TFC hiện đang cung cấp dịch vụ thăm khám và chăm sóc sức khỏe ban đầu, với đội ngũ chuyên gia đa ngành nghề. Nếu bạn đang phải đối mặt với triệu chứng của bệnh tiểu đường, TFC là lựa chọn hàng đầu với dịch vụ chất lượng cao từ Nhật Bản, với mức giá phù hợp với người Việt.

Đội ngũ bác sĩ tại TFC, bao gồm BSCKI. Nguyễn Thái Trân và BSCKI. Nguyễn Viết Thành, sẽ mang đến tư vấn chuyên môn với nhiều năm kinh nghiệm trong việc thăm khám và tư vấn sử dụng thuốc trị tiểu đường một cách hiệu quả.

thuốc trị tiểu đường
Phòng khám Gia đình Tokyo – Địa chỉ khám và tư vấn thuốc trị tiểu đường đáng tin cậy

Lý do nên lựa chọn Phòng khám Tokyo Family Clinic để tư vấn dùng thuốc trị tiểu đường

Có nhiều lý do mà việc lựa chọn Phòng khám Tokyo Family Clinic để khám và tư vấn dùng thuốc trị tiểu đường là một quyết định hợp lý. Dưới đây là những lý do chính:

  • Chất lượng chuyên môn cao: Có đội ngũ bác sĩ với nhiều năm kinh nghiệm, bao gồm các chuyên gia từ cả Việt Nam và Nhật Bản. Sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế giúp bác sĩ cung cấp dịch vụ khám và tư vấn dùng thuốc trị tiểu đường một cách hiệu quả.
  • Tiếp cận y tế tiên tiến từ Nhật Bản: Phòng khám hướng đến việc đưa tiếp cận với y tế tiên tiến từ Nhật Bản đến người Việt Nam. Điều này bao gồm cả cách tiếp cận mới về chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh tiểu đường.
  • Dịch vụ y tế chuẩn quốc tế: Phòng khám mang đến dịch vụ y tế chuẩn cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bệnh nhân. Từ quy trình khám đến tư vấn và điều trị, mọi hoạt động tại phòng khám đều tuân thủ các tiêu chuẩn y tế quốc tế.
  • Chi phí hợp lý: Mặc dù mang đến chất lượng và tiêu chuẩn y tế cao, phòng khám vẫn duy trì mức giá phù hợp với người Việt. Điều này làm cho dịch vụ của phòng khám trở nên tiện lợi và trực tiếp truy cập cho đa dạng lớn người dân.
  • Quy trình khám và điều trị bệnh hiệu quả: Quy trình khám và điều trị đái tháo đường tại phòng khám được thiết kế có tổ chức và có tính hiệu quả. Từ việc điền thông tin đăng ký đến quy trình tư vấn và điều trị, mọi bước đều nhằm đảm bảo chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp.

Quy trình khám và tư vấn điều trị đái tháo đường tại TFC

Quy trình khám bệnh đái tháo đường tại Tokyo Family Clinic như sau:

  • Bước 1: Điền thông tin cá nhân, lịch sử bệnh lý và triệu chứng ban đầu vào phiếu đăng ký khám.
  • Bước 2: Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám ban đầu với việc hỏi thăm về lối sống, thói quen ăn uống và mức độ vận động để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
  • Bước 3: Bác sĩ tiến hành khám lâm sàng để kiểm tra tình trạng của cơ thể, tập trung vào các dấu hiệu và triệu chứng của đái tháo đường, có thể yêu cầu các xét nghiệm máu hoặc nước tiểu để xác định mức độ đường huyết và các chỉ số sức khỏe khác.
  • Bước 4: Dựa trên kết quả kiểm tra, bác sĩ sẽ đưa raQy chẩn đoán và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm việc thay đổi chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, kê đơn thuốc trị tiểu đường để kiểm soát đường huyết.
  • Bước 5: Bác sĩ tư vấn về cách quản lý đái tháo đường, lối sống lành mạnh và theo dõi định kỳ để kiểm tra sức khỏe.

Các loại thuốc trị tiểu đường tuýp 1

Nếu mắc bệnh tiểu đường tuýp 1, cơ thể không thể sản xuất insulin tự nhiên do tế bào beta tụy bị phá hủy dẫn đến sự thiếu hụt insulin tuyệt đối. Mục tiêu của việc điều trị là thay thế insulin mà tụy không thể sản xuất được.

Insulin

Insulin là loại thuốc trị tiểu đường phổ biến nhất được sử dụng trong điều trị tiểu đường tuýp 1. Insulin là một loại hormon được tổng hợp từ các tế bào beta ở đảo Langerhans của tụy tạng qua 2 lần tiền chất: Preproinsulin, sau đó là proinsulin. Proinsulin tách thành insulin và C-peptid ở lưới golgi. Tuy nhiên, khoảng 1/6 lượng proinsulin vẫn nằm dưới dạng proinsulin và không có hoạt tính sinh học.

Lượng insulin tiết ra phụ thuộc vào lượng glucose trong máu. Insulin cũng được tiết ra để đáp ứng với lượng carbohydrat sau bữa ăn. Insulin được tiết qua 2 giai đoạn: giai đoạn đầu phóng thích một lượng lớn insulin để làm giảm tổng hợp glucose ở gan, sau đó phóng thích insulin chậm hơn trong giai đoạn hai để kiểm soát lượng carbohydrat đã được hấp thu.

Insulin làm hạ glucose máu qua các cơ chế sau:

  • Tăng sử dụng glucose ở cơ
  • Tăng tổng hợp, dự trữ glycogen ở gan, cơ 
  • Giảm sinh glucose máu từ các acid amin

Thuốc tiêm Amylinomimetic

Pramlintide (SymlinPen) là một loại thuốc tương tự amylin. Đây là loại thuốc tiêm được sử dụng trước bữa ăn. Thuốc này hoạt động bằng cách làm chậm thời gian dạ dày tiêu hóa thức ăn, làm giảm tiết ra của hormone glucagon sau bữa ăn, từ đó giảm lượng đường huyết. Pramlintide cũng có khả năng giúp giảm cảm giác đói.

Các loại thuốc điều trị tiểu đường tuýp 2

Đối với bệnh tiểu đường tuýp 2, cơ thể vẫn có khả năng tạo ra insulin nhưng không sử dụng tốt. Hoặc cơ thể không thể sản xuất đủ insulin để duy trì mức đường huyết trong khoảng lý tưởng. Vì thế, mục tiêu của điều trị tiểu đường tuýp 2 là giúp cơ thể sử dụng insulin tốt hơn hoặc loại bỏ glucose dư thừa trong máu.

Hầu hết các loại thuốc điều trị tiểu đường tuýp 2 là thuốc uống. Tuy nhiên, insulin hoặc thuốc tiêm cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp hoặc sử dụng kết hợp với thuốc trị tiểu đường dạng uống.

Insulin 

Một số trường hợp mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 cũng có thể được chỉ định insulin. Các loại insulin để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2 cũng tương như những loại được sử dụng trong điều trị tiểu đường tuýp 1. Bác sĩ có thể khuyến nghị insulin phụ thuộc vào loại insulin cần thiết và mức độ thiếu hụt insulin của người bệnh.

Sulfonylureas

Đây là nhóm thuốc trị tiểu đường đã ra đời từ lâu và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. sulfonylureas hoạt động bằng cách kích thích tế bào beta tụy sản xuất insulin.

Lưu ý tác dụng phụ: Hạ glucose huyết, tăng cân, dị ứng. Cần thận trọng nguy cơ hạ glucose huyết trên bệnh nhân suy thận và bệnh nhân lớn tuổi vì bệnh nhân dễ bỏ bữa ăn, ăn kém và có chức năng thận suy giảm.

Những loại thuốc trị tiểu đường trong nhóm này bao gồm: Glimepiride, gliclazide, glipizide, glyburide. 

Meglitinides

Thuốc trị tiểu đường nhóm meglitinides kích thích tế bào beta tụy sản xuất insulin, nhưng trên các thụ thể khác với nhóm sulfonylureas. Tác dụng chủ yếu của nhóm này là giảm glucose huyết sau ăn.

Tuy nhiên, meglitinides không phù hợp với mọi đối tượng. Ở một số trường hợp, chúng có thể làm giảm đường huyết quá mức, đặc biệt là là ở người có bệnh lý thận nặng.

Những loại thuốc trong nhóm meglitinides bao gồm: Nateglinide, repaglinide. Tuy nhiên, hiện chỉ có repaglinide còn lưu hành tại Việt Nam.

Biguanides

Biguanides hoạt động bằng cách giảm lượng glucose do gan sản xuất, làm chậm hấp thu glucose ở ruột, giúp cơ bắp hấp thụ glucose và tăng nhạy cảm với insulin ở mô ngoại biên.

Metformin được coi là loại thuốc uống phổ biến nhất trong nhóm Biguanides được kê đơn cho bệnh tiểu đường tuýp 2. Ngoài ra, cũng có thể kết hợp metformin với các loại thuốc trị tiểu đường tuýp 2 khác. 

Thiazolidinediones

Thuốc trị tiểu đường thiazolidinediones hoạt động bằng cách giảm sản xuất glucose tại gan, tăng nhạy cảm với insulin ở các tế bào mỡ và cơ, ngoài ra còn có khả năng giảm nồng độ acid béo trong máu.

Lưu ý, những loại thuốc này đi kèm với nguy cơ cao bệnh tim mạch. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng tim của người bệnh trong suốt quá trình điều trị với nhóm thuốc này.

Một số thuốc trong nhóm bao gồm: Rosiglitazone, pioglitazone.

Ức chế enzyme Alpha-glucosidase

Nhóm thuốc trị tiểu đường với cơ thể cạnh tranh và ức chế tác dụng của các enzyme Alpha-glucosidase. Các enzyme này thủy phân disaccharid và oligosaccharid thành glucose và các monosaccharid để dễ dàng hấp thu tại ruột non hơn. Vì thế, các thuốc trị tiểu đường trong nhóm này giúp làm chậm hấp thu carbohydrat từ ruột dẫn đến giảm glucose huyết sau ăn.

Khi sử dụng theo chỉ định, nhóm thuốc này chủ yếu giảm glucose huyết sau ăn, không gây hạ đường huyết quá mức. Tuy nhiên, nguy cơ hạ đường huyết có thể cao hơn nếu sử dụng chúng cùng với các loại thuốc trị bệnh tiểu đường khác.

Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng nhóm thuốc alpha-glucosidase ngay trước bữa ăn hoặc ngay sau bữa ăn.Chủ vận Dopamine-2 

Những loại thuốc trong nhóm bao gồm: Acarbose, voglibose.

Chủ vận thụ thể GLP-1

Nhóm thuốc trị tiểu đường chủ vận thụ thể GLP-1 kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm cảm giác thèm ăn và lượng glucagon cơ thể sử dụng. Ngoài ra, còn làm chậm quá trình tiêu hóa của dạ dày, tạo cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn.

Đối với một số đối tượng đái tháo đường tuýp 2 có nguy cơ bệnh tim mạch cao, Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA) khuyến nghị sử dụng một số loại thuốc kích thích receptor GLP-1 để giảm nguy cơ tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim và giảm cân.

Những loại thuốc trong nhóm bao gồm: Dulaglutide, exenatide, liraglutide, lixisenatide, semaglutide, tirzepatide,…

Ức chế Dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4)

Thuốc trị tiểu đường nhóm ức chế DPP-4 hoạt động bằng cách ức chế enzyme DPP-4. Đây là enzyme thoái giáng GLP-1, do đó làm tăng nồng độ của GLP-1 có hoạt tính. Các thuốc ức chế DPP-4 được sử dụng để giúp duy trì nồng độ GLP-1 nội sinh mà không gây tăng cân và không gây hạ đường huyết quá mức. Bên cạnh đó, nhóm DPP-4 còn có thể giúp tăng cường sản xuất insulin từ tụy.

Các thuốc trong nhóm DPP-4 bao gồm: Alogliptin, linagliptin, saxagliptin, sitagliptin,…

Chủ vận thụ thể Dopamin

Bromocriptine là một chất chủ vận đối với thụ thể dopamine và có vai trò trong việc giảm đề kháng insulin do tác động lên các hoạt động thần kinh của vùng dưới đồi, điều chỉnh lại những bất thường của vùng dưới đồi bao gồm sự tăng nồng độ glucose huyết, acid béo tự do và triglycerid ở người bệnh kháng insulin.

Ức chế kênh đồng vận chuyển Natri-glucose 2 (SGLT2)

Các thuốc trị tiểu đường ức chế co-transporter sodium-glucose 2 (SGLT2)  hoạt động bằng cách ngăn chặn tái kênh này tái hấp thu glucose tại thận và tăng đào thải glucose qua nước tiểu.

Đối với các trường hợp bệnh tim mạch, suy tim hoặc bệnh thận mãn tính chiếm ưu thế, Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA) khuyến nghị sử dụng thuốc ức chế SGLT2.

Một số thuốc bao gồm: Canagliflozin, dapagliflozin, empagliflozin, ertugliflozin,…


Câu hỏi thường gặp

Uống thuốc tiểu đường có hại không?

Các thuốc trị tiểu đường giúp kiểm soát đường huyết ở mức tối ưu, nhưng cũng đi kèm với nguy cơ tác dụng phụ. Việc sử dụng thiếu kiểm soát có thể gây hạ đường huyết quá mức hoặc tăng nguy cơ đau dạ dày, tiêu chảy, tăng cân,… Vì vậy, việc điều trị tiểu đường cần có sự theo dõi của bác sĩ, tuân thủ chính xác liều lượng và hướng dẫn có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ của thuốc.

Tác dụng phụ của thuốc trị tiểu đường?

Tác dụng phụ của thuốc trị tiểu đường có thể bao gồm chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, tăng cân, tăng nguy cơ viêm nhiễm đường tiết niệu. Hơn nữa, một số loại thuốc có thể gây ra các vấn đề với thận hoặc gan, gây hạ đường huyết mức độ nguy hiểm, gây chóng mặt, tim đập nhanh,… Điều quan trọng là cần phải tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.


Đái tháo đường là một trong những bệnh lý phổ biến ở người lớn tuổi, nếu không được điều trị để kiểm soát lượng đường huyết có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.