Đau ruột thừa, với các triệu chứng đặc trưng, là một cấp cứu ngoại khoa phổ biến, đòi hỏi xử trí nhanh. Bài viết này của Docosan giúp bạn nhận diện 5 dấu hiệu cảnh báo triệu chứng đau ruột thừa sớm nhất và các lưu ý quan trọng khi phẫu thuật. Đọc ngay để trang bị kiến thức bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình!
Tóm tắt nội dung
5 Dấu hiệu nhận biết triệu chứng đau ruột thừa điển hình
Nhận biết sớm các triệu chứng đau ruột thừa là vô cùng quan trọng để có thể xử trí kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là 5 dấu hiệu điển hình mà bạn cần lưu ý:
Cơn đau bụng khởi phát đột ngột – dấu hiệu đầu tiên của đau ruột thừa

Đây là triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của đau ruột thừa. Cơn đau thường bắt đầu đột ngột ở vùng quanh rốn, với cảm giác âm ỉ, khó chịu. Sau vài giờ, cơn đau di chuyển và khu trú ở vùng bụng dưới bên phải, cụ thể là hố chậu phải. Tại vị trí này, cơn đau trở nên liên tục và dữ dội hơn theo thời gian, không giảm khi nghỉ ngơi hay thay đổi tư thế. Cơn đau có thể quặn thắt và tăng lên khi vận động.
Sốt nhẹ
Ngoài đau bụng, người bệnh viêm ruột thừa thường có biểu hiện sốt nhẹ, nhiệt độ cơ thể dao động từ 37.5°C – 38.5°C. Kèm theo sốt, bệnh nhân có thể cảm thấy ớn lạnh và mệt mỏi toàn thân. Nếu tình trạng sốt cao hơn, đó có thể là dấu hiệu của biến chứng nhiễm trùng nặng như viêm phúc mạc.
Thành bụng co cứng
Một trong những dấu hiệu đặc trưng khác của đau ruột thừa là tình trạng thành bụng bị co cứng. Khi ho, hắt hơi, thở sâu hoặc thực hiện những cử động mạnh, cơn đau sẽ trở nên nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, khi ấn vào vùng hố chậu phải, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau nhói (còn gọi là phản ứng thành bụng), cho thấy tình trạng viêm nhiễm đã lan đến màng bụng.
Rối loạn tiêu hóa
Viêm ruột thừa thường đi kèm với các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như:
- Buồn nôn và có thể nôn: Cảm giác buồn nôn thường xuất hiện cùng với cơn đau bụng, đôi khi dẫn đến nôn ói.
- Chán ăn, mất cảm giác thèm ăn: Người bệnh thường không muốn ăn uống bất cứ thứ gì, cảm giác ăn không ngon miệng.
Khó đại tiện hoặc tiêu chảy
Tình trạng viêm nhiễm khiến hoạt động tiêu hóa của đường ruột bị ảnh hưởng. Người bị đau ruột thừa có thể gặp phải triệu chứng khó đại tiện (táo bón) hoặc đi ngoài mất kiểm soát (tiêu chảy, ít phổ biến hơn). Kèm theo đó, bệnh nhân cũng có thể khó xì hơi.
Lưu ý rằng, các triệu chứng này có thể không xuất hiện theo một thứ tự nhất định và mức độ nặng nhẹ tùy thuộc vào từng người bệnh và diễn biến của bệnh.
Triệu chứng đau ruột thừa ở trẻ em
Viêm ruột thừa ở trẻ em có thể khó nhận biết hơn vì trẻ nhỏ thường không thể diễn tả rõ ràng cảm giác của mình. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh cần đặc biệt chú ý đến những dấu hiệu sau:
- Đau bụng: Thường là dấu hiệu đầu tiên và nổi bật nhất, nhưng vị trí đau có thể không cố định như người lớn. Ban đầu, trẻ có thể kêu đau quanh rốn, sau đó có thể di chuyển xuống vùng bụng dưới bên phải. Cơn đau thường liên tục và tăng dần, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
- Sốt nhẹ: Trẻ có thể sốt từ 37.5°C – 38.5°C.
- Nôn mửa: Trẻ thường buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn.
- Chán ăn: Trẻ bỏ ăn, không muốn bú hoặc ăn uống ít hơn bình thường.
- Tiêu chảy hoặc táo bón: Một số trẻ có thể bị tiêu chảy, đặc biệt là nếu ruột thừa nằm gần trực tràng, trong khi số khác lại bị táo bón hoặc khó đi ngoài.
- Thay đổi hành vi: Trẻ có thể quấy khóc nhiều hơn, cáu kỉnh, lừ đừ, hoặc không muốn chơi đùa.
- Bụng căng cứng: Khi ấn nhẹ vào vùng bụng dưới bên phải của trẻ, trẻ có thể phản ứng đau hoặc co cứng cơ bụng.
Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, đặc biệt là cơn đau bụng liên tục và tăng dần, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.
Điều trị đau ruột thừa: Phẫu thuật là phương pháp tối ưu
Phẫu thuật là phương pháp điều trị tối ưu và hiệu quả nhất cho bệnh viêm ruột thừa. Việc can thiệp sớm giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe, hoặc nhiễm trùng huyết.
Chuẩn bị quan trọng trước khi mổ ruột thừa

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của ca phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn chuẩn bị:
- Nhịn ăn uống: Tuyệt đối nhịn ăn uống theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ sặc thức ăn vào phổi trong quá trình gây mê.
- Thông báo tiền sử bệnh và thuốc: Bệnh nhân cần thông báo đầy đủ về tiền sử bệnh lý, dị ứng thuốc, và tất cả các loại thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc bổ, thực phẩm chức năng) cho bác sĩ và nhân viên y tế.
- Thực hiện các xét nghiệm cần thiết: Bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm máu (đánh giá tình trạng viêm nhiễm, chức năng đông máu), siêu âm ổ bụng, hoặc chụp CT scan nếu cần để xác định chính xác tình trạng ruột thừa.
- Vệ sinh cá nhân: Vệ sinh cơ thể sạch sẽ theo hướng dẫn của điều dưỡng.
Các phương pháp mổ đau ruột thừa hiện nay

Có hai phương pháp phẫu thuật cắt ruột thừa chính được áp dụng:
- Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa:
- Ưu điểm: Đây là phương pháp phổ biến và được ưu tiên hàng đầu do ít xâm lấn, chỉ cần 2-3 vết mổ nhỏ (khoảng 0.5-1 cm). Bệnh nhân ít đau sau mổ, phục hồi nhanh, thời gian nằm viện ngắn và tính thẩm mỹ cao (sẹo nhỏ).
- Quy trình thực hiện sơ lược: Bác sĩ đưa một ống nhỏ có gắn camera (ống nội soi) và các dụng cụ phẫu thuật qua các vết mổ nhỏ để quan sát và cắt bỏ ruột thừa.
- Phẫu thuật mở cắt ruột thừa:
- Chỉ định: Phương pháp này được áp dụng trong các trường hợp phức tạp như ruột thừa đã vỡ, viêm phúc mạc (nhiễm trùng toàn ổ bụng), có áp xe lớn, hoặc khi không thể thực hiện phẫu thuật nội soi (ví dụ: do bệnh nhân có tiền sử mổ bụng nhiều lần gây dính ruột).
- Đường mổ: Cần một đường mổ lớn hơn ở vùng bụng dưới bên phải để bác sĩ trực tiếp tiếp cận và xử lý ruột thừa.
Chăm sóc và những điều cần lưu ý sau khi mổ ruột thừa
Chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục của bệnh nhân:
- Theo dõi tại bệnh viện: Bệnh nhân sẽ được theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn (mạch, huyết áp, nhiệt độ), mức độ đau, và tình trạng vết mổ.
- Chăm sóc vết mổ tại nhà: Giữ vết mổ khô sạch, thay băng theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, nóng, chảy dịch hoặc mủ.
- Dinh dưỡng sau mổ: Ban đầu, bệnh nhân sẽ được khuyến khích uống nước, sau đó chuyển sang ăn lỏng, mềm, dễ tiêu (cháo, súp). Dần dần, có thể tăng độ đặc của thức ăn khi hệ tiêu hóa đã phục hồi. Tránh các thực phẩm gây khó tiêu, nhiều dầu mỡ, cay nóng trong vài tuần đầu.
- Vận động và nghỉ ngơi: Vận động nhẹ nhàng sớm (đi bộ ngắn) ngay khi có thể giúp giảm nguy cơ dính ruột và cải thiện tuần hoàn. Tránh các hoạt động gắng sức, mang vác nặng trong khoảng 1-2 tháng tùy theo phương pháp mổ.
- Tái khám theo lịch: Tuân thủ lịch hẹn tái khám của bác sĩ để kiểm tra quá trình hồi phục và phát hiện sớm các biến chứng nếu có.
Khám và điều trị triệu chứng đau ruột thừa tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ

Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ là một trong những địa chỉ y tế uy tín tại Quảng Nam trong việc chẩn đoán và phẫu thuật điều trị các triệu chứng đau ruột thừa và bệnh viêm ruột thừa. Với đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa Ngoại giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại cùng quy trình chăm sóc chuyên nghiệp, bệnh viện cam kết mang lại dịch vụ tốt nhất cho người bệnh.
Nếu bạn hoặc người thân đang có các dấu hiệu nghi ngờ viêm ruột thừa cấp tính, đừng ngần ngại liên hệ hoặc đến ngay Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ để được thăm khám và tư vấn kịp thời, giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro biến chứng.
Đặt lịch khám Tại đây:
Câu hỏi liên quan về triệu chứng đau ruột thừa
Đau ruột thừa có nguy hiểm không nếu không mổ kịp thời?
Rất nguy hiểm. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh viêm ruột thừa có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Biến chứng thường gặp nhất là vỡ ruột thừa, dẫn đến viêm phúc mạc (nhiễm trùng toàn bộ khoang bụng), áp xe ruột thừa (tụ mủ), nhiễm trùng huyết, và trong những trường hợp nặng, có thể đe dọa tính mạng.
Mổ ruột thừa có đau nhiều không và nằm viện bao lâu?
Mức độ đau sau mổ tùy thuộc vào phương pháp phẫu thuật và cơ địa của từng người bệnh. Bác sĩ sẽ sử dụng thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau. Mổ nội soi thường ít đau hơn mổ mở do vết mổ nhỏ hơn. Thời gian nằm viện: Với mổ nội soi không biến chứng, bệnh nhân thường chỉ cần nằm viện từ 1-3 ngày. Trong trường hợp mổ mở hoặc có biến chứng, thời gian nằm viện có thể kéo dài hơn.
Sau mổ ruột thừa bao lâu thì ăn uống bình thường?

Sau khi bệnh nhân có thể trung tiện (xì hơi), thường sẽ được bắt đầu với thức ăn lỏng, mềm, dễ tiêu như nước cháo, súp. Dần dần, có thể chuyển sang chế độ ăn đặc hơn. Thông thường, sau khoảng 1 tuần, bệnh nhân có thể ăn uống gần như bình thường. Tuy nhiên, vẫn nên tránh các thực phẩm dầu mỡ, cay nóng, hoặc khó tiêu trong vài tuần đầu để hệ tiêu hóa hoàn toàn phục hồi.
Viêm ruột thừa nhẹ có tự khỏi không?
Viêm ruột thừa nhẹ rất hiếm khi tự khỏi hoàn toàn và có nguy cơ cao tiến triển nặng hơn, gây biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa. Dù có thể có những trường hợp viêm ruột thừa không điển hình hoặc tự giới hạn, nhưng việc không can thiệp phẫu thuật có thể dẫn đến tái phát hoặc biến chứng nghiêm trọng bất cứ lúc nào. Do đó, khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm ruột thừa nhẹ, bệnh nhân cần được bác sĩ theo dõi sát sao và thường vẫn cần can thiệp phẫu thuật để tránh rủi ro. Không nên chủ quan tự điều trị tại nhà.
Chi phí mổ ruột thừa tham khảo là bao nhiêu?
Chi phí mổ ruột thừa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: phương pháp mổ, loại bệnh viện (công/tư), có bảo hiểm y tế hay không, và tình trạng bệnh (có biến chứng hay không).
- Với phương pháp mổ hở, chi phí thường dao động từ 5.000.000 VNĐ – 7.000.000 VNĐ.
- Với phương pháp mổ nội soi, chi phí thường cao hơn, dao động khoảng 8.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn, nhưng mổ nội soi có ưu điểm là thời gian hồi phục nhanh hơn, giúp bệnh nhân sớm trở lại sinh hoạt bình thường.
Để biết chi phí cụ thể và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp tại cơ sở y tế nơi bạn dự định thăm khám và điều trị.
Xem thêm:
- Xác định vị trí đau ruột thừa
- Đau ruột thừa đau bên nào? Dấu hiệu nhận biết sớm điều trị
- Bệnh nhân bị viêm ruột thừa nhẹ có cần mổ không?
Nhận biết sớm các triệu chứng đau ruột thừa và hiểu rõ quy trình điều trị là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đến ngay cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và xử trí kịp thời. Hãy chia sẻ bài viết này từ Docosan để lan tỏa kiến thức hữu ích và đừng quên theo dõi trang của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin y khoa giá trị!
Nguồn tham khảo:
1. Emergency Signs and Symptoms of Appendicitis
- Link tham khảo: https://www.healthline.com/health/digestive-health/appendicitis-emergency-symptoms#in-children
- Ngày tham khảo: 04/06/2025