Đục thuỷ tinh thể trẻ em: Dấu hiệu và cách điều trị sớm

Đục thủy tinh thể trẻ em là một tình trạng không phổ biến nhưng tiềm ẩn nguy cơ lớn cho thị lực của trẻ nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp điều trị đúng lúc đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và khôi phục khả năng nhìn cho trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về bệnh đục thủy tinh thể trẻ em, từ những nguyên nhân sâu xa, các dấu hiệu cảnh báo sớm đến các phương pháp điều trị tiên tiến và hiệu quả hiện nay.

Bệnh đục thủy tinh thể trẻ em là gì?

Đục thủy tinh thể trẻ em là một tình trạng hiếm gặp
Đục thủy tinh thể trẻ em là một tình trạng hiếm gặp

Đục thủy tinh thể là tình trạng mờ đục của thấu kính tự nhiên bên trong mắt, một cấu trúc trong suốt có vai trò như một thấu kính hội tụ ánh sáng lên võng mạc, giúp chúng ta nhìn rõ. Ở người lớn tuổi, nguyên nhân hàng đầu gây đục thủy tinh thể thường là do quá trình lão hóa tự nhiên. Tuy nhiên, đục thủy tinh thể trẻ em có thể xuất hiện ngay từ khi trẻ chào đời (đục thủy tinh thể bẩm sinh) hoặc phát triển trong những năm tháng đầu đời (đục thủy tinh thể mắc phải).

Theo các chuyên gia tại Stanford Children’s Health, thủy tinh thể bình thường có độ trong suốt cao. Khi bị đục, điều này sẽ cản trở đường đi của ánh sáng và khả năng tập trung ánh sáng lên võng mạc, là lớp mô nhạy cảm ánh sáng nằm ở phía sau nhãn cầu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến một bên mắt (một bên) hoặc cả hai mắt (hai bên) của trẻ.

Đục thủy tinh thể trẻ em là một tình trạng hiếm gặp và có thể được phân loại thành các dạng chính sau:

  • Đục thủy tinh thể bẩm sinh: Tình trạng này xuất hiện ở trẻ ngay từ khi sinh ra hoặc trong vòng vài tháng đầu đời.
  • Đục thủy tinh thể thứ phát: Dạng đục thủy tinh thể này phát triển do các bệnh lý khác mà trẻ mắc phải, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, các vấn đề về mắt khác, hoặc là tác dụng phụ của một số loại thuốc (ví dụ: corticosteroid).
  • Đục thủy tinh thể do chấn thương: Xảy ra sau khi mắt của trẻ bị tổn thương do va đập hoặc các tác động mạnh.
  • Đục thủy tinh thể do bức xạ: Một số trường hợp đục thủy tinh thể có thể hình thành sau khi trẻ tiếp xúc với một số loại bức xạ nhất định.

Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa hàng đầu, trang thiết bị hiện đại, phục vụ đa dạng các dịch vụ khám và điều trị mắt, mời bạn tham khảo Bệnh Viện Mắt Sài Gòn

Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể trẻ em

Đục thủy tinh thể trẻ em sẽ có nguy cơ cao nếu người thân trong gia đình có tiền sử mắc đục thủy tinh thể ở độ tuổi trẻ
Đục thủy tinh thể trẻ em sẽ có nguy cơ cao nếu người thân trong gia đình có tiền sử mắc đục thủy tinh thể ở độ tuổi trẻ

Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến sự phát triển của đục thủy tinh thể trẻ em, các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có tiền sử người thân mắc bệnh đục thủy tinh thể ở độ tuổi trẻ, trẻ có nguy cơ cao hơn mắc phải tình trạng này.
  • Nhiễm trùng trong thai kỳ: Các bệnh nhiễm trùng mà người mẹ mắc phải trong thời gian mang thai, ví dụ như rubella (sởi), thủy đậu có thể gây ra đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ.
  • Rối loạn chuyển hóa: Các vấn đề liên quan đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể do thiếu hụt enzyme di truyền cũng có thể liên quan đến sự phát triển của đục thủy tinh thể.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, hoặc các bệnh về mắt khác (ví dụ: glocom) có thể dẫn đến đục thủy tinh thể thứ phát ở trẻ.
  • Chấn thương mắt: Các tổn thương vật lý ở mắt có thể gây ra đục thủy tinh thể, đôi khi xuất hiện ngay sau chấn thương hoặc nhiều năm sau đó.
  • Sử dụng thuốc steroid: Việc sử dụng một số loại thuốc, đặc biệt là steroid, trong thời gian dài có thể là một nguyên nhân gây ra đục thủy tinh thể.
  • Bất thường nhiễm sắc thể: Các hội chứng di truyền như hội chứng Down có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ.

Dấu hiệu nhận biết sớm đục thủy tinh thể trẻ em

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của đục thủy tinh thể trẻ em đóng vai trò then chốt trong việc can thiệp điều trị kịp thời, giúp giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến thị lực lâu dài của trẻ. Bạn có thể dựa vào một số các dấu hiệu nhận biết sớm có thể bao gồm:

  • Lác mắt: Hai mắt không nhìn thẳng hàng mà có xu hướng lệch nhau.
  • Trẻ thường quờ quạng: Đặc biệt ở trẻ nhỏ, cha mẹ có thể nhận thấy trẻ gặp khó khăn trong việc định hướng không gian và với lấy đồ vật.
  • Đục nhân mắt: Phần trung tâm của mắt (đồng tử) có thể có màu trắng, xám đục hoặc vàng nhạt thay vì màu đen bình thường khi có ánh sáng chiếu vào.
  • Thay đổi màu sắc của đồng tử: Đồng tử có thể xuất hiện màu trắng rõ ràng.
  • Tầm nhìn mờ hoặc có mây: Trẻ lớn hơn có thể phàn nàn về việc nhìn mọi thứ không rõ ràng.
  • Khó khăn khi nhìn: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tập trung nhìn vào các vật thể hoặc khuôn mặt người thân.
  • Lóa mắt: Trẻ có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mạnh và cảm thấy chói mắt.
  • Mắt nhìn gần tốt hơn so với trước: Do sự thay đổi trong cấu trúc của thủy tinh thể bị đục, mắt có thể tạm thời nhìn gần rõ hơn.
  • Chuyển động mắt bất thường (rung giật nhãn cầu): Mắt có thể có những cử động nhịp nhàng không kiểm soát, như rung lắc qua lại, lên xuống hoặc xoay tròn.

Khi cha mẹ phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong số này ở con mình, điều quan trọng là phải đưa trẻ đến khám tại các chuyên khoa mắt uy tín để được chẩn đoán chính xác và có phương pháp điều trị phù hợp.

Chẩn đoán đục thủy tinh thể trẻ em

Đánh giá khả năng nhìn của trẻ ở các khoảng cách khác nhau
Đánh giá khả năng nhìn của trẻ ở các khoảng cách khác nhau

Quá trình chẩn đoán đục thủy tinh thể trẻ em bao gồm một cuộc kiểm tra mắt toàn diện như:

  • Sàng lọc ở trẻ sơ sinh: Ở nhiều quốc gia, trẻ sơ sinh thường được kiểm tra mắt định kỳ trong những ngày đầu sau sinh và trong những tuần đầu đời để phát hiện sớm các vấn đề về mắt, bao gồm cả đục thủy tinh thể bẩm sinh. Nếu có nghi ngờ, trẻ sẽ được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa mắt để đánh giá chi tiết hơn.
  • Khám mắt chuyên sâu: Đối với trẻ lớn hơn, khi có các dấu hiệu nghi ngờ, bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ tiến hành các kiểm tra sau:
    • Kiểm tra thị lực: Đánh giá khả năng nhìn của trẻ ở các khoảng cách khác nhau (tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng hợp tác của trẻ).
    • Giãn đồng tử: Sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm giãn đồng tử, giúp bác sĩ có thể quan sát rõ ràng hơn thủy tinh thể, võng mạc và các cấu trúc bên trong mắt.
    • Soi đáy mắt: Kiểm tra tình trạng của võng mạc và các mạch máu ở phía sau mắt.
    • Đo nhãn áp: Kiểm tra áp lực bên trong mắt.
    • Siêu âm mắt: Đây là một xét nghiệm quan trọng, đặc biệt đối với trẻ nhỏ khó hợp tác khám, giúp bác sĩ hình dung cấu trúc bên trong mắt và phát hiện các bất thường.
    • Điện võng mạc (ERG): Đánh giá chức năng của các tế bào cảm thụ ánh sáng ở võng mạc.

Điều trị sớm đục thủy tinh thể trẻ em phòng ngừa biến chứng

Việc điều trị đục thủy tinh thể trẻ em cần được tiến hành càng sớm càng tốt để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thị lực của trẻ trong tương lai. Phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật để loại bỏ thủy tinh thể bị mờ đục.

Thời điểm phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi của trẻ, mức độ đục thủy tinh thể và ảnh hưởng của chúng đến thị lực. Thông thường, trẻ càng nhỏ tuổi, việc phẫu thuật càng cần được thực hiện sớm để tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển thị giác bình thường.

Sau phẫu thuật, trẻ có thể cần:

  • Cấy thấu kính nhân tạo (IOL): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định cấy một thấu kính nhân tạo vào mắt trẻ ngay trong quá trình phẫu thuật để thay thế cho thủy tinh thể đã bị loại bỏ.
  • Đeo kính áp tròng hoặc kính gọng: Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, việc đeo kính áp tròng hoặc kính gọng là cần thiết để điều chỉnh thị lực sau phẫu thuật.
  • Liệu pháp nhược thị: Nếu trẻ bị nhược thị (thị lực kém ở một hoặc cả hai mắt do không được sử dụng đúng cách trong giai đoạn phát triển), bác sĩ có thể chỉ định các bài tập thị giác hoặc biện pháp che mắt khỏe để kích thích mắt yếu hơn hoạt động.

Bệnh viện Mắt Sài Gòn là một trong những cơ sở y tế chuyên khoa mắt uy tín tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ khám, chẩn đoán và điều trị toàn diện các bệnh về mắt, bao gồm cả đục thủy tinh thể trẻ em. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, bệnh viện cam kết mang đến chất lượng điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

Một số câu hỏi liên quan

Bệnh đục thủy tinh thể trẻ em có thể gây ra biến chứng gì?

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đục thủy tinh thể trẻ em có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Nhược thị (mắt lười): Đây là tình trạng giảm thị lực ở một hoặc cả hai mắt do não bộ không nhận được hình ảnh rõ ràng từ mắt bị đục thủy tinh thể trong giai đoạn phát triển thị giác quan trọng.
  • Lác mắt vĩnh viễn: Sự khác biệt về thị lực giữa hai mắt có thể dẫn đến tình trạng lác mắt, khi hai mắt không nhìn thẳng hàng.
  • Mù lòa: Trong những trường hợp nặng và không được điều trị, đục thủy tinh thể có thể gây mất thị lực hoàn toàn.
  • Tăng nhãn áp: Đây là một tình trạng áp lực trong mắt tăng cao, có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác và dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị.

Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể trẻ em?

Việc tiêm phòng các bệnh như rubella trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ gây đục thủy tinh thể trẻ em
Việc tiêm phòng các bệnh như rubella trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ gây đục thủy tinh thể trẻ em

Phần lớn các trường hợp đục thủy tinh thể trẻ em, đặc biệt là các trường hợp bẩm sinh, thường khó có thể phòng ngừa. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ hoặc bảo vệ mắt cho trẻ:

  • Tiêm chủng đầy đủ cho mẹ trước và trong thai kỳ: Việc tiêm phòng các bệnh như rubella trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ gây đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ trong thai kỳ: Hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại và duy trì một lối sống lành mạnh trong suốt thai kỳ.
  • Bảo vệ mắt trẻ khỏi chấn thương: Đảm bảo môi trường sống an toàn cho trẻ để tránh các tai nạn gây tổn thương mắt.
  • Bảo vệ mắt trẻ khỏi tác hại của tia UV: Cho trẻ đeo kính râm có khả năng chống tia cực tím (UV) và đội mũ rộng vành khi ra ngoài trời nắng để bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.

Đục thủy tinh thể trẻ em là một bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng đòi hỏi sự chú ý và can thiệp kịp thời từ cả gia đình và các chuyên gia y tế. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và tuân thủ đúng phác đồ điều trị có vai trò then chốt trong việc bảo vệ và duy trì thị lực tốt cho trẻ.

Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về thị lực của con mình, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn và thăm khám từ các bác sĩ chuyên khoa mắt uy tín. Hãy chia sẻ bài viết này và đừng quên theo dõi Docosan để cập nhật thêm nhiều kiến thức y khoa đáng tin cậy!

Xem thêm:

Nguồn tham khảo:

1. Cataracts in Children

  • Link tham khảo: https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=cataracts-in-children-90-P02105
  • Ngày tham khảo: 13/04/2025

2. Childhood cataracts

  • Link tham khảo: https://www.nhs.uk/conditions/childhood-cataracts/
  • Ngày tham khảo: 13/04/2025
Contact Me on Zalo