Ngày cập nhật: 19/06/25
Tác giả: Dược sĩ, Thạc sĩ Nguyễn Thị Thanh Tú
Tóm tắt nội dung
- 1 Đại tràng là gì? Chức năng của đại tràng với cơ thể
- 2 Viêm đại tràng là gì
- 3 Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro gây viêm đại tràng
- 4 Dấu hiệu, triệu chứng của viêm đại tràng
- 5 Những ai có nguy cơ mắc viêm đại tràng?
- 6 Viêm đại tràng có nguy hiểm không? Biến chứng của viêm đại tràng
- 7 Các phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng
- 8 Phương pháp điều trị viêm đại tràng
- 9 Chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý cho người bệnh viêm đại tràng
- 10 Các phương pháp phòng ngừa viêm đại tràng
- 11 Khi nào cần gặp bác sĩ?
- 12 Một số câu hỏi liên quan
Đại tràng là gì? Chức năng của đại tràng với cơ thể

Viêm đại tràng là gì

Nguyên nhân và các yếu tố rủi ro gây viêm đại tràng

- Nhiễm trùng (Vi khuẩn, virus, nấm): Xâm nhập niêm mạc đại tràng, kích hoạt phản ứng viêm cấp tính của hệ miễn dịch, gây sưng, đau, tổn thương niêm mạc, tiêu chảy, xuất huyết. Ví dụ: Salmonella, E.coli, rotavirus.
- Bệnh tự miễn (Crohn, viêm loét đại tràng xuất huyết): Hệ miễn dịch tấn công tế bào đại tràng, gây viêm mãn tính, loét, hẹp ruột. Cơ chế chính xác chưa rõ ràng.
- Tác dụng phụ thuốc (Kháng sinh, corticoid): Kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi sinh, tăng nguy cơ nhiễm trùng (như C. difficile). Corticoid (dùng lâu dài, liều cao) suy yếu miễn dịch, tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Chế độ ăn uống (Không hợp lý, thức ăn không vệ sinh): Thiếu chất xơ gây táo bón, tăng nguy cơ viêm. Thức ăn nhiễm khuẩn gây nhiễm trùng trực tiếp. Thức ăn gây kích ứng niêm mạc ở người nhạy cảm.
- Yếu tố môi trường (Ô nhiễm, căng thẳng, stress): Chất độc hại gây tổn thương tế bào đại tràng, kích hoạt viêm. Stress làm thay đổi hệ vi sinh, suy yếu miễn dịch, tăng tính dễ bị tổn thương của đại tràng.
Dấu hiệu, triệu chứng của viêm đại tràng

- Đau bụng: Cơn đau có thể âm ỉ, đau quặn (co thắt), hoặc dữ dội, tùy thuộc vào mức độ viêm và nguyên nhân. Vị trí đau có thể ở nhiều vùng bụng khác nhau.
- Tiêu chảy: Phân lỏng, nhiều lần trong ngày. Có thể kèm theo máu, mủ, hoặc chất nhầy.
- Táo bón: Khó đi ngoài, phân cứng, khô.
- Đi ngoài phân có máu: Máu tươi hoặc máu đen (máu đã tiêu hóa).
- Phân có nhầy: Chất nhầy trong phân thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm.
- Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác mệt mỏi, yếu ớt, thiếu năng lượng.
- Sụt cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân, thường gặp trong trường hợp mãn tính.
- Khác: Buồn nôn, nôn mửa (thường gặp trong trường hợp cấp tính), sốt (thường gặp trong trường hợp cấp tính), đầy hơi, chướng bụng.
Những ai có nguy cơ mắc viêm đại tràng?

- Người sử dụng thực phẩm không an toàn vệ sinh: Thực phẩm nhiễm khuẩn (Salmonella, E. coli,…) hoặc chứa độc tố gây viêm nhiễm trực tiếp niêm mạc đại tràng, gây viêm đại tràng cấp tính.
- Người thường xuyên căng thẳng, stress: Stress làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột, làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến đại tràng dễ bị tổn thương và viêm nhiễm. Stress cũng có thể làm trầm trọng hơn các bệnh lý viêm ruột sẵn có.
- Người bị bệnh Crohn hoặc bệnh lao: Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột mãn tính, làm tăng nguy cơ viêm đại tràng. Bệnh lao có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, trong đó có đường tiêu hóa, gây viêm nhiễm.
- Người bị táo bón kéo dài: Táo bón khiến phân ứ đọng lâu trong đại tràng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm nhiễm. Việc rặn mạnh khi đi ngoài cũng có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng.
- Người có bệnh lý về đường ruột: Những người có tiền sử bệnh lý đường ruột như viêm ruột thừa, polyp đại tràng,… có nguy cơ cao bị viêm đại tràng hơn. Các bệnh lý này có thể làm tổn thương niêm mạc đại tràng, làm tăng tính dễ bị tổn thương.
- Người lạm dụng thuốc tây, đặc biệt là kháng sinh: Kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi và có hại trong đường ruột, làm mất cân bằng hệ vi sinh vật, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh như Clostridium difficile phát triển mạnh, gây viêm đại tràng giả mạc.
- Người bị nhiễm độc: Tiếp xúc với các chất độc hại, kim loại nặng,… có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng, gây viêm nhiễm. Nhiễm độc cũng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Viêm đại tràng có nguy hiểm không? Biến chứng của viêm đại tràng

- Xuất huyết ồ ạt: Viêm nhiễm nặng nề gây tổn thương nghiêm trọng niêm mạc đại tràng, dẫn đến chảy máu nhiều. Xuất huyết ồ ạt có thể gây giảm thể tích tuần hoàn, sốc mất máu, thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Triệu chứng nhận biết là phân có lẫn máu tươi hoặc máu đông, kèm theo chóng mặt, choáng váng, nhịp tim nhanh, huyết áp tụt.
- Thủng đại tràng: Viêm nhiễm kéo dài gây hoại tử, làm thủng một phần thành đại tràng. Nội dung ruột tràn vào khoang bụng gây viêm phúc mạc – một tình trạng nhiễm trùng nguy hiểm tính mạng, cần phẫu thuật cấp cứu. Triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm đau bụng dữ dội đột ngột, sốt cao, nôn mửa, bụng cứng như ván.
- Giãn đại tràng cấp tính (Toxic megacolon): Đại tràng bị giãn ra bất thường, thành ruột mỏng đi và dễ bị thủng. Đây là biến chứng nguy hiểm, thường gặp trong viêm loét đại tràng nặng. Triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, bụng chướng to, sốt cao, nhịp tim nhanh, rối loạn điện giải. Cần nhập viện điều trị ngay lập tức.
- Ung thư đại tràng: Mặc dù không phải là biến chứng trực tiếp, nhưng viêm đại tràng mãn tính kéo dài, đặc biệt là viêm loét đại tràng, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng đáng kể. Viêm mạn tính gây tổn thương và thay đổi cấu trúc niêm mạc đại tràng, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
Các phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng

- Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, phát hiện dấu hiệu viêm nhiễm (tăng bạch cầu, tốc độ máu lắng tăng), thiếu máu (do mất máu tiêu hóa), rối loạn điện giải. Cách thức thực hiện: Lấy máu tĩnh mạch.
- Xét nghiệm mẫu phân: Phát hiện vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc máu ẩn trong phân, giúp xác định nguyên nhân nhiễm trùng hoặc đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc đại tràng. Cách thức thực hiện: Thu thập mẫu phân.
- Nội soi đại tràng: Cho phép bác sĩ trực tiếp quan sát niêm mạc đại tràng bằng một ống nội soi mềm, có camera. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ viêm, phát hiện các tổn thương như loét, polyp, ung thư. Có thể lấy sinh thiết để xét nghiệm mô bệnh học. Cách thức thực hiện: đưa ống nội soi qua trực tràng vào đại tràng.
- Chụp X-quang: Ít được sử dụng để chẩn đoán viêm đại tràng đơn thuần, nhưng có thể hữu ích trong việc phát hiện các biến chứng như thủng đại tràng hoặc giãn đại tràng cấp tính. Cách thức thực hiện: Chụp ảnh đại tràng sau khi tiêm thuốc cản quang (nếu cần).
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn X-quang, giúp đánh giá mức độ viêm, phát hiện biến chứng như áp xe, thủng,… Cách thức thực hiện: Chụp cắt lớp vi tính đại tràng, có thể cần tiêm thuốc cản quang.
Phương pháp điều trị viêm đại tràng

- Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong trường hợp viêm đại tràng do nhiễm trùng vi khuẩn (như Salmonella, E. coli, C. difficile). Loại kháng sinh và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh.
- Thuốc kháng nấm: Sử dụng khi viêm đại tràng do nhiễm nấm.
- Thuốc kháng viêm: Giúp làm giảm viêm nhiễm, giảm đau và cải thiện các triệu chứng tiêu hóa. Có thể bao gồm các thuốc như aminosalicylates (mesalamine, balsalazide…), corticosteroids (prednisone, budesonide…). Corticosteroids thường chỉ dùng trong thời gian ngắn do tác dụng phụ.
- Thuốc giảm đau, chống co thắt: Giúp giảm đau bụng và co thắt đại tràng. Các thuốc chống co thắt như hyoscyamine có thể được sử dụng. Thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,….
- Thuốc điều trị tiêu chảy: Giúp làm giảm triệu chứng tiêu chảy, có thể bao gồm các thuốc như loperamid. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng thuốc này trong trường hợp tiêu chảy do nhiễm trùng.
- Thủng đại tràng: Khi đại tràng bị thủng, nội dung ruột tràn vào khoang bụng gây viêm phúc mạc, cần phẫu thuật khẩn cấp để sửa chữa thủng và làm sạch khoang bụng.
- Giãn đại tràng cấp tính (toxic megacolon): Giãn đại tràng nghiêm trọng đe dọa tính mạng, cần phẫu thuật cắt bỏ phần đại tràng bị giãn.
- Xuất huyết đại tràng không kiểm soát được: Chảy máu đại tràng nhiều không đáp ứng với điều trị nội khoa, cần phẫu thuật để cầm máu và cắt bỏ phần đại tràng bị tổn thương.
- Viêm đại tràng nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa: Trong một số trường hợp viêm đại tràng nặng, kéo dài, không đáp ứng với điều trị nội khoa tối ưu, phẫu thuật cắt bỏ phần đại tràng bị viêm có thể được xem xét. Ví dụ như cắt bỏ đại tràng trong viêm loét đại tràng nặng.
- Ung thư đại tràng: Nếu phát hiện ung thư đại tràng, phẫu thuật cắt bỏ khối u và các mô xung quanh là cần thiết.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý cho người bệnh viêm đại tràng

- Ăn uống khoa học, lành mạnh: Hạn chế tối đa đồ ăn cay nóng, dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh, đồ uống có ga, rượu bia, cà phê, thuốc lá và các chất kích thích khác. Những thực phẩm này có thể gây kích ứng niêm mạc đại tràng, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm.
- Ăn nhiều rau xanh, hoa quả, thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp làm mềm phân, dễ dàng di chuyển trong đường ruột, giảm táo bón và giảm nguy cơ viêm nhiễm. Tuy nhiên, cần tăng lượng chất xơ từ từ để tránh đầy hơi, khó tiêu. Nên lựa chọn các loại rau củ dễ tiêu hóa như bí đỏ, khoai lang, cà rốt…
- Uống đủ nước: Giúp làm mềm phân, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và đào thải chất thải, giảm táo bón.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn ít bữa lớn giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa, tránh đầy bụng, khó tiêu.
- Giảm căng thẳng, stress: Stress làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Tìm cách quản lý stress hiệu quả như tập yoga, thiền định, dành thời gian thư giãn,….
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị.
- Tập luyện thể dục thể thao nhẹ nhàng: Tập thể dục giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm stress và tăng cường sức khỏe tổng thể. Nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga… Tránh các bài tập quá sức gây mệt mỏi.
Các phương pháp phòng ngừa viêm đại tràng

- Vệ sinh an toàn thực phẩm: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa viêm đại tràng do nhiễm trùng. Luôn đảm bảo thực phẩm được chế biến sạch sẽ, chín kỹ, bảo quản đúng cách. Tránh ăn đồ ăn sống, tái hoặc thức ăn chế biến không đảm bảo vệ sinh. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Uống đủ nước: Giúp làm mềm phân, hỗ trợ tiêu hóa và đào thải chất thải, giảm nguy cơ táo bón – một yếu tố làm tăng nguy cơ viêm đại tràng.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn. Vệ sinh thân thể sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
- Tẩy giun định kỳ: Ký sinh trùng đường ruột có thể gây viêm đại tràng, vì vậy tẩy giun định kỳ là cần thiết, đặc biệt đối với trẻ em.
- Hạn chế căng thẳng, stress: Stress ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ viêm đại tràng. Tìm cách quản lý stress hiệu quả như tập yoga, thiền, dành thời gian thư giãn…
- Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên: Giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm stress. Nên chọn các bài tập nhẹ nhàng phù hợp với thể trạng.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về đường tiêu hóa, bao gồm cả viêm đại tràng, giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng. Đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử bệnh lý đường ruột hoặc yếu tố nguy cơ cao.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dấu hiệu bất thường
- Đau bụng dữ dội đột ngột, kèm sốt cao, nôn, bụng cứng.
- Tiêu chảy nặng, kéo dài, mất nước.
- Xuất huyết tiêu hóa.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi nghiêm trọng, sốt cao kéo dài.
Một số địa chỉ khám đại tràng uy tín
Phòng khám chuyên thăm khám và điều trị các bệnh đại – trực tràng, bao gồm nội soi đại tràng, đánh giá viêm, loét, polyp… Mời bạn tham khảo Phòng khám Thuận Mỹ Sài Gòn.Một số câu hỏi liên quan
Viêm đại tràng có chữa được không?
Viêm đại tràng cấp tính thường tự khỏi, trừ trường hợp nhiễm ký sinh trùng cần điều trị. Viêm đại tràng mãn tính không khỏi hẳn nhưng có thể kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian thuyên giảm bằng điều trị, thậm chí phẫu thuật trong một số trường hợp.Viêm đại tràng kiêng ăn gì?
Khi bị viêm đại tràng, bạn nên hạn chế hoặc tránh các thực phẩm sau đây vì chúng có thể gây kích ứng đường ruột, làm trầm trọng thêm triệu chứng:- Đồ ăn cay nóng: Ớt, tiêu, gừng, tỏi…
- Đồ ăn nhiều dầu mỡ: Thức ăn chiên rán, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều bơ, mỡ động vật…
- Đồ uống có ga: Nước ngọt có ga, nước tăng lực…
- Rượu bia, cà phê, thuốc lá: Các chất kích thích này có thể làm tăng tiết acid dạ dày, gây khó chịu đường tiêu hóa.
- Các loại đậu: Đậu xanh, đậu đỏ, đậu đen… (có thể gây đầy hơi, khó tiêu).
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: (Đối với người không dung nạp lactose).
- Thực phẩm chứa nhiều chất tạo màu, tạo mùi: Một số chất phụ gia thực phẩm có thể gây kích ứng đường ruột.
- Thực phẩm khó tiêu: Nấm, rau sống khó tiêu…
Viêm đại tràng uống thuốc gì?

- Thuốc kháng sinh: Điều trị viêm đại tràng do nhiễm trùng vi khuẩn.
- Thuốc kháng viêm: Giảm viêm, giảm đau (như mesalamine, corticosteroids).
- Thuốc giảm đau, chống co thắt: Giảm đau bụng, co thắt ruột (như hyoscyamine).
- Thuốc điều trị tiêu chảy: Kiểm soát triệu chứng tiêu chảy (như loperamid).
- Thuốc ức chế miễn dịch: Trong trường hợp bệnh viêm ruột (IBD).
- Viêm đại tràng cấp và mạn tính
- Viêm đại tràng cấp tính: Nguyên nhân và cách điều trị
- Những cách chữa viêm đại tràng tại nhà mà bạn cần biết!
- Link tham khảo: https://fascrs.org/patients/diseases-and-conditions/a-z/the-colon-what-it-is,-what-it-does
- Ngày tham khảo: 03/01/2025
- Link tham khảo: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23384-colitis
- Ngày tham khảo: 03/01/2025
