Ung thư đại tràng: Dấu hiệu, nguyên nhân & cách điều trị

Ung thư đại tràng là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết này từ Docosan sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về định nghĩa, các giai đoạn, dấu hiệu nhận biết sớm, nguyên nhân gây bệnh cũng như các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư đại tràng tiên tiến hiện nay. Việc hiểu rõ về căn bệnh này giúp bạn chủ động phòng ngừa và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Ung thư đại tràng là gì?

Ung thư đại tràng là một bệnh lý ác tính phát sinh khi các tế bào trong niêm mạc đại tràng (phần dài nhất của ruột già) bắt đầu phát triển một cách bất thường và không kiểm soát
Ung thư đại tràng là một bệnh lý ác tính phát sinh khi các tế bào trong niêm mạc đại tràng (phần dài nhất của ruột già) bắt đầu phát triển một cách bất thường và không kiểm soát

Ung thư đại tràng là một bệnh lý ác tính phát sinh khi các tế bào trong niêm mạc đại tràng (phần dài nhất của ruột già) bắt đầu phát triển một cách bất thường và không kiểm soát. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến được chẩn đoán ở cả nam và nữ giới.

Việc hiểu rõ về căn bệnh này đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời, giúp tăng cơ hội chữa khỏi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Các giai đoạn ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng thường được phân loại thành các giai đoạn khác nhau dựa trên mức độ lan rộng của tế bào ung thư. Việc xác định giai đoạn rất quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất. Các giai đoạn ung thư đại tràng bao gồm:

  • Giai đoạn 0 (Ung thư biểu mô tại chỗ): Các tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc trong cùng của đại tràng.
  • Giai đoạn I: Ung thư đã phát triển qua lớp niêm mạc nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan lân cận.
  • Giai đoạn II: Ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào thành đại tràng, có thể xuyên qua thành nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn III: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đại tràng nhưng chưa di căn đến các cơ quan xa.
  • Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa khác trong cơ thể như gan, phổi, xương hoặc phúc mạc.

Nhận biết sớm dấu hiệu ung thư đại tràng

Người bệnh cảm thấy kiệt sức ngay cả khi đã nghỉ ngơi và suy nhược cơ thể nhanh chóng không rõ nguyên nhân
Người bệnh cảm thấy kiệt sức ngay cả khi đã nghỉ ngơi và suy nhược cơ thể nhanh chóng không rõ nguyên nhân

Ung thư đại tràng là một trong những bệnh ung thư gây tử vong cao thứ 4 trên thế giới. Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên tới 90%. Dưới đây là các dấu hiệu sớm cảnh báo ung thư đại tràng mà bạn cần lưu ý:

  • Rối loạn tiêu hóa kéo dài: Biểu hiện ở mọi bộ phận liên quan đến đường tiêu hóa như hơi thở hôi, ợ hơi, ợ chua, đau tức vùng bụng trước hoặc sau khi ăn. Đau quặn bụng, đau râm ran có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa do nhiễm khuẩn, nhưng đôi khi cũng báo hiệu sự tồn tại của các khối u.
  • Giảm cân bất thường: Sút cân đột ngột mà không phải do tập luyện hay ăn kiêng là một dấu hiệu không nên coi thường, có thể là cảnh báo của ung thư, đặc biệt là ung thư đại tràng, dạ dày hoặc các bộ phận liên quan đến đường tiêu hóa.
  • Các rối loạn liên quan bài tiết phân: Ở giai đoạn sớm, người bệnh thường bị rối loạn đại tiện, bài tiết phân như đi táo, đi lỏng thất thường và tình trạng này kéo dài. Khi đi đại tiện, người bệnh thường bị đau quặn, mót rặn, khó chịu khi đi ngoài. Phân có thể nhầy máu, phân nát, hoặc phân có hình lá lúa (do phân phải đi qua khối u). Sau khi đi xong vẫn còn cảm giác muốn rặn tiếp.
  • Phân mỏng, hẹp so với bình thường: Kích thước của chất thải cũng giúp phát hiện những bất thường. Tình trạng phân mỏng như chiếc bút chì hoặc có hình lá lúa rất có thể do một khối u gây cản trở.
  • Xuất hiện máu trong phân: Đại tiện kèm máu đỏ tươi, nhỏ giọt, phủ lên phân. Một số trường hợp ở giai đoạn cuối còn thấy hậu môn trực tràng sa xuống, toàn thân gầy đi, số lần đại tiện tăng lên (khi táo bón, khi tiêu chảy). Cần phân biệt với trĩ (máu tươi), ung thư trực tràng thường xuất huyết dưới dạng máu lẫn với nhầy.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Đây là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh, nhưng mệt mỏi do ung thư đại tràng thường liên quan đến thiếu máu do mất máu trong phân. Người bệnh cảm thấy kiệt sức ngay cả khi đã nghỉ ngơi và suy nhược cơ thể nhanh chóng không rõ nguyên nhân.

Ngoài các triệu chứng trên, khi ung thư ở giai đoạn muộn hơn, có người có thể sờ thấy khối u nổi dưới da bụng, vàng da, hoặc bụng to dần.

Địa chỉ thăm khám và điều trị ung thư đại tràng

Để được tư vấn chi tiết hoặc đặt lịch khám, bạn có thể tham khảo thông tin tại: Thông tin Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ
Để được tư vấn chi tiết hoặc đặt lịch khám, bạn có thể tham khảo thông tin tại: Thông tin Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ

Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ là địa chỉ uy tín để tầm soát, chẩn đoán và tư vấn điều trị các bệnh lý tiêu hóa, bao gồm cả ung thư đại tràng. Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại, bệnh viện sẽ giúp phát hiện sớm và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Để được tư vấn chi tiết hoặc đặt lịch khám, bạn có thể tham khảo thông tin tại: Thông tin Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ

Nguyên nhân nào dẫn đến ung thư đại tràng? Yếu tố nguy cơ bạn cần biết

Tình trạng thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là tích tụ mỡ quanh vùng bụng, có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng
Tình trạng thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là tích tụ mỡ quanh vùng bụng, có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng

Nguyên nhân chính xác của ung thư đại tràng thường không rõ ràng, nhưng có nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định làm tăng khả năng mắc bệnh. Hiểu rõ các yếu tố này giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và tầm soát hiệu quả.

Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư đại tràng tăng cao sau tuổi 50. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng tỷ lệ ung thư đại tràng khởi phát sớm (dưới 45 tuổi) đang gia tăng.
  • Tiền sử cá nhân:
    • Có polyp đại tràng: Đặc biệt là các loại polyp tuyến (adenomas) có thể phát triển thành ung thư nếu không được loại bỏ.
    • Bệnh viêm ruột (IBD) mãn tính: Như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng do viêm nhiễm kéo dài.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân cấp một (cha, mẹ, anh, chị, em, con) mắc ung thư đại tràng hoặc có polyp tiến triển, nguy cơ của bạn sẽ tăng lên.
  • Hội chứng di truyền: Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư đại tràng có liên quan đến các hội chứng di truyền như:
    • Hội chứng Lynch (HNPCC): Hội chứng ung thư đại tràng không polyp di truyền.
    • Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP): Gây ra hàng trăm đến hàng ngàn polyp trong đại tràng, tăng nguy cơ ung thư gần như 100% nếu không được điều trị.
  • Lối sống:
    • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn ít chất xơ, nhiều thịt đỏ (thịt bò, thịt cừu) và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt xông khói) làm tăng nguy cơ. Các nghiên cứu gần đây cũng cho thấy chế độ ăn uống là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư đại tràng ở người trẻ tuổi.
    • Lười vận động: Thiếu hoạt động thể chất có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
    • Béo phì: Tình trạng thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là tích tụ mỡ quanh vùng bụng, có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng.
    • Hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư đại tràng.
    • Sử dụng rượu bia quá mức: Tiêu thụ lượng lớn đồ uống có cồn có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại tràng.

Quy trình chẩn đoán ung thư đại tràng

Chẩn đoán sớm ung thư đại tràng là yếu tố then chốt giúp tăng tỷ lệ chữa khỏi bệnh. Khi có các dấu hiệu nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định các kiểm tra cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Thăm khám ban đầu: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý cá nhân và tiền sử bệnh lý gia đình.
  • Các kiểm tra cận lâm sàng:
    • Siêu âm ổ bụng: Giúp kiểm tra tổng thể các cơ quan trong ổ bụng.
    • Xét nghiệm máu trong phân (FOBT/FIT): Phát hiện máu ẩn trong phân, có thể là dấu hiệu của polyp hoặc ung thư.
    • Chụp CT cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về đại tràng và các cơ quan lân cận, giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u.
    • Nội soi đại tràng: Là phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán ung thư đại tràng. Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát toàn bộ niêm mạc đại tràng, phát hiện polyp hoặc khối u.
    • Sinh thiết: Nếu phát hiện polyp hoặc khối u bất thường trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô nhỏ (sinh thiết) để gửi đi giải phẫu bệnh. Kết quả sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác có phải ung thư hay không và loại ung thư.

Điều trị ung thư đại tràng: Các phác đồ tiên tiến hiện nay

Việc lựa chọn phác đồ điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố di truyền. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị tiên tiến được áp dụng:

Phẫu thuật: Phương pháp chủ lực trong điều trị ung thư đại tràng

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất, đặc biệt ở các giai đoạn sớm của ung thư đại tràng. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ khối u và các mô lân cận bị ảnh hưởng.

  • Các loại phẫu thuật phổ biến:
    • Cắt polyp qua nội soi: Áp dụng cho các polyp có chứa tế bào ung thư ở giai đoạn rất sớm và chưa xâm lấn sâu.
    • Cắt bỏ một phần đại tràng (Colectomy): Loại bỏ phần đại tràng có chứa khối u cùng với một phần mô khỏe mạnh xung quanh và các hạch bạch huyết lân cận. Phương pháp này có thể thực hiện bằng:
      • Phẫu thuật nội soi: Ít xâm lấn, vết mổ nhỏ, thời gian hồi phục nhanh hơn.
      • Phẫu thuật mở: Cần một vết mổ lớn hơn ở bụng.
  • Mở thông đại tràng (colostomy): Trong một số trường hợp, sau khi cắt bỏ khối u, bác sĩ có thể cần tạo một lỗ mở tạm thời hoặc vĩnh viễn trên thành bụng (hậu môn nhân tạo) để dẫn phân ra ngoài.

Hóa trị: Tiêu diệt tế bào ung thư bằng thuốc

Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển và phân chia
Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển và phân chia

Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển và phân chia.

  • Cơ chế hoạt động: Thuốc hóa trị đi vào máu và tác động lên các tế bào đang phân chia nhanh chóng, bao gồm cả tế bào ung thư và một số tế bào khỏe mạnh.
  • Các trường hợp áp dụng:
    • Trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ): Nhằm thu nhỏ khối u để phẫu thuật dễ dàng hơn.
    • Sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ): Nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
    • Điều trị ung thư giai đoạn muộn, di căn: Giúp kiểm soát sự phát triển của bệnh và giảm nhẹ triệu chứng.
  • Tác dụng phụ: Thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, mệt mỏi, rụng tóc, giảm số lượng tế bào máu. Bác sĩ sẽ có các biện pháp để quản lý và giảm nhẹ các tác dụng phụ này.

Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để phá hủy khối u

Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác để phá hủy DNA của tế bào ung thư, từ đó tiêu diệt chúng hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.

  • Cơ chế hoạt động: Các tia bức xạ tập trung vào vùng có khối u, gây tổn thương cho tế bào ung thư.
  • Các trường hợp áp dụng:
    • Thường kết hợp với hóa trị trước phẫu thuật (hóa xạ trị tiền phẫu), đặc biệt cho ung thư trực tràng, để thu nhỏ khối u và tăng khả năng cắt bỏ hoàn toàn.
    • Giảm nhẹ triệu chứng như đau hoặc chảy máu ở giai đoạn muộn.
  • Tác dụng phụ: Phụ thuộc vào vùng chiếu xạ và liều lượng, có thể bao gồm mệt mỏi, tiêu chảy, kích ứng da ở vùng điều trị.

Các liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch trong điều trị ung thư đại tràng

Đây là những phương pháp điều trị tiên tiến, cá thể hóa hơn, dựa trên đặc điểm sinh học của khối u và hệ miễn dịch của bệnh nhân.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Tấn công các phân tử hoặc con đường tín hiệu cụ thể có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư, ít ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh hơn hóa trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hoặc tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Chỉ định và hiệu quả: Các liệu pháp này thường được chỉ định cho những bệnh nhân có đặc điểm gen hoặc protein nhất định trên khối u, hoặc cho những trường hợp ung thư đại tràng đã kháng với các phương pháp điều trị truyền thống.

Chi phí điều trị ung thư đại tràng

Chi phí điều trị ung thư đại tràng là một gánh nặng đáng kể đối với bệnh nhân và gia đình, có thể dao động từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, số đợt điều trị, cơ sở y tế và các chi phí phát sinh khác. Dưới đây là bảng chi phí tham khảo cho các phương pháp điều trị chính:

Phương pháp điều trị Chi phí ước tính Ghi chú
Phẫu thuật Khoảng 10 – 30 triệu đồng Phẫu thuật mở: 10 – 15 triệu đồng. Phẫu thuật nội soi: 20 – 30 triệu đồng (có ưu điểm ít đau, vết sẹo nhỏ).
Hóa trị Khoảng 8 – 10 triệu đồng/đợt Trung bình 2 – 4 tuần/chu kỳ. Chi phí phụ thuộc vào số lần hóa trị, giai đoạn bệnh và cơ sở điều trị.
Xạ trị Khoảng 5 – 10 triệu đồng/lần Chi phí phụ thuộc vào số lần xạ trị, giai đoạn bệnh và cơ sở điều trị.

Lưu ý: Các thông tin về chi phí trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng bệnh viện và phác đồ điều trị cụ thể.

Ngoài ra, còn có các chi phí khác bao gồm:

  • Chi phí điều trị nội trú: Tùy thuộc vào loại phòng và dịch vụ (phòng thường: 200.000 – 600.000 đồng/ngày; phòng dịch vụ: 1.500.000 – 3.000.000 đồng/ngày hoặc cao hơn).
  • Chi phí sinh hoạt: Bao gồm tiền đi lại, ăn uống, đồ tẩm bổ, dụng cụ vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân và người nhà (vài triệu đến vài chục triệu đồng).
  • Chi phí tái khám sau điều trị: Khoảng vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh và cơ sở y tế.

Để giảm bớt gánh nặng chi phí, việc tham gia Bảo hiểm Y tế là rất quan trọng, giúp chi trả một phần đáng kể các khoản phí thăm khám, thuốc men, phẫu thuật, xạ trị, hóa chất, vật tư y tế và giường bệnh. Mức chi trả cụ thể sẽ phụ thuộc vào đối tượng, tuyến điều trị và thời gian tham gia bảo hiểm.

Phòng ngừa ung thư đại tràng

Phòng ngừa ung thư đại tràng là một quá trình chủ động bao gồm việc tầm soát định kỳ và thay đổi lối sống khoa học.

Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ

Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát hiện và loại bỏ các polyp tiền ung thư trước khi chúng phát triển thành ung thư xâm lấn
Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát hiện và loại bỏ các polyp tiền ung thư trước khi chúng phát triển thành ung thư xâm lấn

Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát hiện và loại bỏ các polyp tiền ung thư trước khi chúng phát triển thành ung thư xâm lấn. Ngay cả khi không có triệu chứng, việc tầm soát vẫn cần thiết.

  • Độ tuổi khuyến nghị: Thường bắt đầu từ 45-50 tuổi đối với người có nguy cơ trung bình. Đối với người có tiền sử gia đình hoặc các yếu tố nguy cơ cao khác, việc tầm soát có thể cần bắt đầu sớm hơn và thường xuyên hơn.
  • Tần suất tầm soát: Tùy thuộc vào phương pháp và kết quả trước đó. Ví dụ: nội soi đại tràng thường được khuyến nghị mỗi 10 năm một lần (nếu không có polyp hoặc polyp nhỏ), xét nghiệm máu ẩn trong phân (FIT) hàng năm.

Thay đổi lối sống khoa học giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng

Một lối sống lành mạnh có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư đại tràng:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt: Giàu chất xơ, giúp giảm thời gian ứ đọng phân trong đại tràng và đào thải các chất gây ung thư.
    • Hạn chế thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Các loại thịt này đã được chứng minh có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
    • Bổ sung đủ canxi và vitamin D: Có bằng chứng cho thấy canxi và vitamin D có thể có vai trò bảo vệ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm nguy cơ béo phì, một yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 150 phút hoạt động cường độ trung bình mỗi tuần giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư đại tràng.
  • Hạn chế rượu bia: Nếu uống, chỉ nên ở mức độ vừa phải.
  • Quản lý các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý như tiểu đường cũng góp phần giảm nguy cơ.

Câu hỏi liên quan về ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng có di truyền không?

Khoảng 5-10% trường hợp ung thư đại tràng có liên quan đến các đột biến gen di truyền (ví dụ: hội chứng Lynch, FAP – bệnh đa polyp tuyến gia đình). Nếu gia đình có tiền sử mắc bệnh ung thư đại tràng hoặc các bệnh liên quan đến hội chứng di truyền, bạn nên tìm kiếm tư vấn di truyền để đánh giá nguy cơ và lên kế hoạch tầm soát phù hợp.

Tỷ lệ sống sót khi mắc ung thư đại tràng là bao nhiêu?

Tỷ lệ sống sót khi mắc ung thư đại tràng phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn phát hiện bệnh. Nếu phát hiện sớm ở giai đoạn tại chỗ (ung thư chỉ nằm ở niêm mạc đại tràng), tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến hơn 90%. Tuy nhiên, ở các giai đoạn muộn hơn, khi ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa, tỷ lệ này sẽ giảm đáng kể.

Ung thư đại tràng có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Có, ung thư đại tràng hoàn toàn có thể chữa khỏi, đặc biệt nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm và được điều trị tích cực bằng các phương pháp phù hợp. Tuy nhiên, ngay cả sau khi điều trị thành công, vẫn có nguy cơ tái phát. Do đó, việc theo dõi sát sao sau điều trị là rất quan trọng.

Để được thăm khám và phát hiện sớm ung thư đại tràng, bạn có thể tham khảo thông tin tại: Thông tin Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ

Nếu bị ung thư đại tràng sẽ phải đeo hậu môn nhân tạo vĩnh viễn?

Không phải tất cả các trường hợp ung thư đại tràng đều cần phải mở thông đại tràng (tạo hậu môn nhân tạo) và không phải lúc nào hậu môn nhân tạo cũng là vĩnh viễn. Việc có cần hậu môn nhân tạo hay không và loại vĩnh viễn hay tạm thời phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí khối u, mức độ xâm lấn, và kỹ thuật phẫu thuật.

Nhiều trường hợp, đặc biệt là khi khối u nằm ở phần đại tràng có thể cắt bỏ và nối lại ruột, bệnh nhân không cần hậu môn nhân tạo. Ngay cả khi cần, trong một số trường hợp, hậu môn nhân tạo chỉ là tạm thời và có thể được đóng lại sau khi ruột đã hồi phục hoàn toàn.

Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin toàn diện và hữu ích về ung thư đại tràng. Việc trang bị kiến thức và chủ động phòng ngừa, tầm soát là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình. Hãy chia sẻ bài viết này đến người thân và bạn bè, đồng thời đừng quên theo dõi Docosan để cập nhật thêm nhiều kiến thức y khoa bổ ích khác nhé!

Contact Me on Zalo