Đau sau phẫu thuật là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với tổn thương mô do quá trình can thiệp y tế. Mặc dù là điều không thể tránh khỏi, việc kiểm soát cơn đau này đóng vai trò then chốt trong quá trình hồi phục của bệnh nhân. Bài viết dưới đây, Docosan sẽ giúp người đọc khám phá những lợi ích tích cực của việc giảm đau sau mổ, các phương pháp điều trị hiệu quả, và giải đáp những băn khoăn thường gặp để quá trình hồi phục của bạn diễn ra suôn sẻ nhất.
Tóm tắt nội dung
Lợi ích và ý nghĩa của giảm đau sau mổ

Kiểm soát đau sau phẫu thuật mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp người bệnh đạt được sự thoải mái về cả thể chất lẫn tinh thần, đồng thời tái lập trạng thái cân bằng tâm sinh lý.
Phương pháp này góp phần nâng cao chất lượng điều trị tổng thể, thúc đẩy quá trình lành vết thương diễn ra nhanh hơn và giảm đáng kể nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật. Việc giảm đau hiệu quả còn khuyến khích bệnh nhân vận động sớm, từ đó giảm thiểu rủi ro tắc mạch và rút ngắn thời gian lưu viện.
Nhờ đó, người bệnh sẽ sớm hồi phục hoàn toàn, có khả năng tự chăm sóc bản thân và có thể bắt đầu tập phục hồi chức năng sớm, ngăn chặn nguy cơ phát triển thành đau mạn tính.
Vượt lên trên những lợi ích y học, giảm đau sau mổ còn mang ý nghĩa đạo đức và tính nhân văn sâu sắc, giúp bệnh nhân mau chóng hồi phục, tránh biến chứng và cảm thấy yên tâm hơn khi đến bệnh viện để phẫu thuật.
Đây được xem là một quyền cơ bản của con người, như Tuyên bố Montreal năm 2011 đã khẳng định, làm cho việc chống đau trở thành một yêu cầu cấp thiết và bắt buộc đối với tất cả bệnh nhân sau phẫu thuật [1].
Các phương pháp giảm đau sau mổ
Để tối ưu hóa quá trình phục hồi của bệnh nhân, y học hiện đại đã phát triển nhiều phương pháp giảm đau sau phẫu thuật, từ những lựa chọn đơn giản đến các kỹ thuật chuyên sâu.
Điều trị giảm đau sau phẫu thuật bằng đường uống

Đối với các phẫu thuật nhỏ, ít đau, hoặc khi bệnh nhân đã phục hồi nhu động ruột và có thể xuất viện trong ngày, việc sử dụng thuốc giảm đau đường uống thường được bác sĩ chỉ định.
Paracetamol là một lựa chọn phổ biến, an toàn cho mọi lứa tuổi với tác dụng giảm đau và hạ sốt. Bên cạnh đó, các loại thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID) được dùng rộng rãi trong phẫu thuật răng hàm mặt, phẫu thuật xương và sản khoa nhờ khả năng giảm đau và chống sưng nề vết mổ.
Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng NSAID do nguy cơ gây viêm loét dạ dày và chống chỉ định ở một số bệnh nhân tim mạch hay trẻ em dưới 12 tuổi.
Để tăng cường hiệu quả giảm đau, các dẫn chất có tác dụng giảm đau trung ương như codein, cafein, tramadol thường được phối hợp với paracetamol. Morphin đường uống dạng phóng thích chậm cũng là một trong những lựa chọn thường được áp dụng trong điều trị giảm đau sau phẫu thuật.
Điều trị giảm đau sau phẫu thuật sử dụng thuốc ngoài đường uống

Khi cần tác dụng giảm đau mạnh hơn hoặc trong trường hợp bệnh nhân không thể uống thuốc, các loại thuốc giảm đau được đưa vào cơ thể bằng cách tiêm qua đường tĩnh mạch.
Các loại thuốc được sử dụng bao gồm các thuốc không thuộc họ morphin như paracetamol và thuốc giảm đau kháng viêm không chứa steroid (NSAID), và có thể kết hợp sử dụng morphin khi mức độ đau cao.
Đặc biệt, việc sử dụng các thuốc thuộc họ morphin như Morphin, Fentanyl, Sufentanil, Remifentanyl qua đường truyền tĩnh mạch thường được thực hiện bằng kỹ thuật giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCA). Với phương pháp này, thuốc được truyền đều đặn để duy trì hiệu quả giảm đau liên tục và bệnh nhân có thể tự bấm nút để tiêm thêm một lượng thuốc đã được cài đặt sẵn khi cảm thấy đau tăng lên.
Phương pháp tiêm thuốc giảm đau vào bắp hiện không còn được khuyến khích do gây đau và nguy cơ hình thành khối máu tụ cho bệnh nhân.
Giảm đau bằng cách gây tê ngoài màng cứng

Các kỹ thuật gây tê vùng được áp dụng rộng rãi để giảm đau sau phẫu thuật, bao gồm gây tê đám rối thần kinh, gây tê thân thần kinh hoặc tê thần kinh ngoại vi như tê đám rối thần kinh cánh tay, thần kinh quay, thần kinh trụ, thần kinh ngồi, thần kinh đùi, thần kinh chày, thần kinh thẹn.
Ngoài ra, còn có những kỹ thuật gây tê vùng phức tạp hơn đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao như tê mặt phẳng cơ dựng sống (áp dụng trong phẫu thuật vùng ngực, kể cả mổ tim hở), tê cơ thắt lưng chậu hoặc tê cơ vuông thắt lưng (giảm đau sau mổ đẻ và phẫu thuật vùng bụng dưới).
Các kỹ thuật gây tê vùng này thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm và máy dò thần kinh, đảm bảo độ chính xác, an toàn và hiệu quả giảm đau cao.

Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ không chỉ mang đến những dịch vụ thăm khám và phẫu thuật chất lượng cao mà còn cam kết mang lại trải nghiệm chăm sóc toàn diện cho mỗi bệnh nhân. Với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, được đầu tư đồng bộ, bệnh viện tạo nên một môi trường y tế tiện nghi, an toàn và chuyên nghiệp.
Đội ngũ y bác sĩ của bệnh viện là những chuyên gia đầu ngành, giàu kinh nghiệm và luôn tận tâm với nghề, đảm bảo mọi ca phẫu thuật đều được thực hiện với sự chính xác và hiệu quả tối ưu.
Đặc biệt, Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ luôn chú trọng và hỗ trợ giảm đau sau mổ bằng những phác đồ cá nhân hóa, phù hợp với từng bệnh nhân. Mục tiêu là giúp người bệnh vượt qua nỗi đau, nhanh chóng phục hồi chức năng và trở lại cuộc sống thường ngày một cách thoải mái nhất.
Các biến chứng sau phẫu thuật do quá đau đớn

Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng đau đớn dữ dội sau phẫu thuật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Cơn đau này gây ra hàng loạt rối loạn ở nhiều cơ quan trong cơ thể.
Về hệ tim mạch, đau khiến các mạch máu trong hệ thống tuần hoàn và mạch vành co lại, làm tăng huyết áp và dễ dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp. Đối với hệ hô hấp, đau hạn chế khả năng thở, tăng nguy cơ xẹp phổi, giảm thể tích phổi và gây viêm phổi.
Hệ tiêu hóa cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng, cụ thể như: thời gian làm rỗng dạ dày giảm, nhu động ruột yếu đi, khiến bệnh nhân dễ chán ăn, có thể bị liệt ruột hoặc táo bón.
Ở cấp độ nội tiết, đau sau mổ làm thay đổi sự phóng thích của nhiều hormone, gây tăng đường huyết, giảm trọng lượng cơ thể và tiêu cơ. Hệ miễn dịch của người bệnh cũng suy giảm, khiến vết thương phẫu thuật khó lành hơn. Đau kéo dài còn ảnh hưởng trực tiếp đến hệ cơ xương khớp, gây co thắt cơ, làm giảm khả năng hoạt động, yếu cơ và kéo theo tình trạng mệt mỏi dai dẳng.
Về mặt tâm sinh lý, đau đớn kéo dài tác động rất lớn đến trạng thái tinh thần của người bệnh. Họ thường xuyên cảm thấy lo lắng, sợ hãi cơn đau, bị rối loạn giấc ngủ và thậm chí phát triển các hội chứng rối loạn sau chấn thương. Cuối cùng, hệ bài tiết cũng không nằm ngoài tầm ảnh hưởng, khi đau có thể làm giảm trương lực bàng quang và niệu đạo, dẫn đến tình trạng bí tiểu.
Các câu hỏi thường gặp
Gây mê, gây tê có biến chứng không?
Có, gây mê và gây tê có thể gặp biến chứng, mặc dù đa số là nhẹ và tạm thời, và các biến chứng nghiêm trọng thì hiếm gặp.
Các biến chứng có thể bao gồm:
- Phổ biến và nhẹ:
- Nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Nhiễm trùng.
- Tổn thương thần kinh (tạm thời hoặc vĩnh viễn).
- Phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ.
- Các vấn đề về hô hấp (suy hô hấp, xẹp phổi, viêm phổi, tắc nghẽn đường thở).
- Các vấn đề về tim mạch (tăng/hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, ngừng tim).
- Tỉnh lại trong khi gây mê.
- Tăng thân nhiệt ác tính.
- Máu tụ (tại chỗ tiêm hoặc trong cột sống).
- Rối loạn nhận thức sau phẫu thuật (suy giảm trí nhớ, lú lẫn).
- Tử vong.
Nguy cơ biến chứng có thể tăng lên ở người lớn tuổi, người có các bệnh lý nền (như tiểu đường, tim mạch, hô hấp), béo phì, hút thuốc, hoặc đối với các phẫu thuật phức tạp và kéo dài.
Tư thế nằm nào giúp giảm đau sau sinh mổ?

Để giảm đau sau sinh mổ, các tư thế nằm có thể giúp giảm áp lực lên vết mổ và mang lại sự thoải mái hơn cho sản phụ. Dưới đây là một số tư thế gợi ý:
- Nằm ngửa: Đây là tư thế cơ bản và thường được khuyến nghị. Khi nằm ngửa, áp lực lên vết mổ được phân tán đều, giúp giảm đau và tránh chạm vào vết thương. Bạn có thể kê thêm một chiếc gối nhỏ dưới đầu và vai để thoải mái hơn, hoặc kê gối dưới đầu gối để giảm áp lực lên lưng.
- Nằm nghiêng (tư thế thai nhi hoặc nghiêng nhẹ): Nằm nghiêng sang một bên, với gối kẹp giữa hai chân, có thể giúp giảm áp lực lên vùng bụng và vết mổ. Tư thế thai nhi (co nhẹ đầu gối lên phía ngực) cũng là một lựa chọn tốt. Hãy thử nằm nghiêng về phía không có vết mổ hoặc phía ít đau hơn. Việc sử dụng gối ôm toàn thân hoặc gối chuyên dụng cho bà bầu có thể hỗ trợ tốt cho tư thế này.
- Nằm nghiêng 45 độ (nửa nằm nửa ngồi): Tư thế này có thể thực hiện bằng cách kê cao gối hoặc sử dụng giường điều chỉnh độ cao để nâng phần thân trên lên khoảng 45 độ. Điều này giúp giảm áp lực lên bụng, đồng thời hỗ trợ việc ngồi dậy dễ dàng hơn và giảm thiểu căng thẳng cho cơ bụng.
- Nằm sấp (có gối hỗ trợ): Tư thế này ít phổ biến hơn và cần tham khảo ý kiến bác sĩ, nhưng đối với một số người, việc nằm sấp với một chiếc gối mềm kê dưới hông và bụng có thể giúp giảm áp lực lên lưng và vết mổ. Tuy nhiên, cần hết sức cẩn trọng và chỉ thử khi vết mổ đã khô ráo, ổn định và không gây đau đớn.
Có được tự ý dùng thuốc giảm đau sau phẫu thuật không?
Tuyệt đối không. Việc tự ý sử dụng thuốc giảm đau sau phẫu thuật là rất nguy hiểm. Bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và phác đồ thuốc giảm đau mà bác sĩ đã kê đơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Việc kiểm soát đau sau phẫu thuật là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và hiệu quả. Để quá trình hồi phục của bạn diễn ra suôn sẻ nhất, đừng ngần ngại tìm hiểu và áp dụng các phương pháp giảm đau phù hợp. Nếu bạn hoặc người thân đang cần tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu, hãy liên hệ ngay với Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ để được đội ngũ chuyên gia tận tâm chăm sóc toàn diện, giúp bạn thoải mái nhất trên hành trình chăm sóc sức khỏe.
Xem thêm:
- Mới mổ xong kiêng ăn gì để vết thương mau lành, hồi phục nhanh
- Cần chuẩn bị gì cho một buổi phẫu thuật?
- Chăm sóc mắt sau mổ đục thủy tinh thể bao lâu thì lành?
Nguồn tham khảo:
1. The Declaration of Montreal | International Association for the Study of Pain
- Link tham khảo: https://www.iasp-pain.org/advocacy/iasp-statements/access-to-pain-management-declaration-of-montreal/
- Ngày tham khảo: 01/06/2025
