Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút, chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sống của cơ thể. Vậy nhịp tim người bình thường là bao nhiêu và làm sao để nhận biết khi nhịp tim có dấu hiệu bất thường? Cùng Docosan tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Tóm tắt nội dung
Nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim là chỉ số thể hiện số lần tim đập trong vòng một phút và có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ hoạt động thể chất và cảm xúc. Mức nhịp tim người bình thường theo từng nhóm tuổi như sau:
- Trẻ sơ sinh (0 – 1 tháng tuổi): Nhịp tim dao động từ 120 – 160 lần/phút. Tim của trẻ sơ sinh đập nhanh hơn người lớn để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao.
- Trẻ từ 1 tháng – 1 tuổi: Nhịp tim lúc nghỉ thường ở mức 80 – 130 lần/phút. Ở lứa tuổi này, nếu trẻ khóc, vận động hay kích động, nhịp tim có thể tăng cao tạm thời.
- Trẻ từ 1 – 7 tuổi: Nhịp tim tiếp tục giảm dần theo độ tuổi, thường rơi vào khoảng 70 – 110 lần/phút.
- Thanh thiếu niên từ 7 – 15 tuổi: Nhịp tim ổn định hơn, thường nằm trong khoảng 60 – 100 lần/phút, tương tự như người trưởng thành.
- Người trưởng thành (từ 15 tuổi trở lên): Nhịp tim bình thường lúc nghỉ ngơi dao động từ 60 – 100 lần/phút. Tuy nhiên, những người tập thể dục thường xuyên hoặc vận động viên có thể có nhịp tim lúc nghỉ thấp hơn, khoảng 50 – 60 lần/phút thì vẫn được xem là khỏe mạnh.
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Nhịp tim có xu hướng chậm lại theo quá trình lão hóa, thường nằm trong khoảng 60 – 76 lần/phút.
Cần lưu ý rằng, nhịp tim bình thường của con người có thể thay đổi tạm thời do các yếu tố như căng thẳng, lo âu, sốt, thuốc, bệnh lý tim mạch hoặc hoạt động thể chất. Do đó, để có kết quả chính xác, bạn nên đo nhịp tim khi cơ thể đang nghỉ ngơi và thoải mái.
Khi nào nhịp tim được xem là bất thường?

Nhịp tim của mỗi người có thể thay đổi tùy theo thể trạng, độ tuổi và hoạt động thể chất. Tuy nhiên, nếu nhịp tim quá cao hoặc quá thấp kéo dài, đi kèm các dấu hiệu khó chịu thì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo bất thường cần được theo dõi và điều trị kịp thời.
Tim đập nhanh
Nhịp tim được xem là nhanh khi vượt quá 100 nhịp mỗi phút trong lúc nghỉ ngơi. Tim đập nhanh đa phần có thể là phản ứng sinh lý bình thường khi tập thể dục, lo lắng hoặc khi cơ thể đang chống lại nhiễm trùng. Tuy nhiên, nếu nhịp tim tăng đột ngột và đi kèm các triệu chứng như chóng mặt, đánh trống ngực, cảm giác tim đập không đều hoặc thậm chí ngất xỉu thì đây có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim và cần được thăm khám sớm. Một số nguyên nhân thường gặp gây tim đập nhanh bao gồm:
- Căng thẳng, lo âu kéo dài.
- Thiếu máu hoặc sốt.
- Sử dụng chất kích thích như caffein, rượu, thuốc lá.
- Tác dụng phụ của thuốc.
- Rối loạn nội tiết, đặc biệt là cường giáp.
- Mất cân bằng điện giải.
- Tập luyện thể dục cường độ cao.
- Sử dụng chất kích thích như cocaine.
Tim đập chậm
Nhịp tim được xem là chậm khi dưới 60 lần mỗi phút trong trạng thái nghỉ ngơi. Hầu hết các trường hợp nhịp tim chậm đều là bình thường, nhất là ở người khỏe mạnh, vận động viên hoặc những người dùng thuốc điều trị huyết áp (như thuốc chẹn beta). Tuy nhiên, nếu nhịp tim chậm kèm theo mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt, khó thở hoặc cảm giác sắp ngất thì có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề về tim mạch. Nguyên nhân thường gặp gây nhịp tim chậm:
- Ảnh hưởng từ thuốc điều trị.
- Mất cân bằng điện giải.
- Rối loạn dẫn truyền điện tim.
- Ngưng thở khi ngủ.
- Tuổi cao khiến tim lão hóa và hoạt động kém hiệu quả.
Một số trường hợp nhịp tim chậm không gây nguy hiểm và không cần điều trị nhưng người bệnh nên được theo dõi bởi bác sĩ để loại trừ những nguyên nhân tiềm ẩn nguy hiểm.
Khi nhịp tim bất thường cần làm gì?

Nếu nhận thấy nhịp tim bất thường kèm theo các triệu chứng như:
- Tim đập quá nhanh hoặc quá chậm.
- Cảm giác đau hoặc tức ngực.
- Hụt hơi, khó thở.
- Chóng mặt, xây xẩm.
- Ngất xỉu hoặc cảm thấy yếu mệt khi vận động nhẹ.
Lúc này, bạn nên đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và đánh giá kịp thời. Việc phát hiện sớm các rối loạn nhịp tim giúp phòng tránh nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim hay ngưng tim đột ngột. Nếu bạn đang băn khoăn về tình trạng tim đập nhanh, tim đập chậm hay cảm thấy tim không đập đều, hãy đến ngay Phòng khám Thuận Mỹ Sài Gòn để được hỗ trợ chẩn đoán, điều trị và chăm sóc tốt nhất. Phòng khám Thuận Mỹ Sài Gòn là một địa chỉ đáng tin cậy trong việc thăm khám và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến tim mạch. Với cơ sở vật chất hiện đại, thiết bị đo điện tim và nhịp tim chính xác cùng đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao, phòng khám có thể giúp bạn kiểm tra sức khỏe tim mạch, phát hiện sớm các bất thường và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Cần làm gì khi bị rối loạn nhịp tim?
Khi gặp tình trạng rối loạn nhịp tim, việc đầu tiên bạn cần làm là đến gặp bác sĩ chuyên khoa Tim mạch để được thăm khám và đánh giá tổng quát về sức khỏe tim mạch. Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử bệnh lý và có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng như điện tâm đồ, siêu âm tim, đo điện tim 24 giờ, máy ghi sự kiện, nghiệm pháp gắng sức hoặc bàn nghiêng,… để xác định chính xác nguyên nhân và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Việc điều trị rối loạn nhịp tim phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người. Có những trường hợp không cần điều trị ngay nhưng vẫn cần theo dõi thường xuyên để kiểm soát sức khỏe tim mạch. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay:
Thay đổi lối sống

Những thay đổi trong lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và hỗ trợ điều trị rối loạn nhịp tim. Người bệnh nên:
- Kiểm soát tốt huyết áp và lượng đường trong máu, nhất là khi đã có bệnh nền. Có thể trang bị máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi thường xuyên.
- Ngưng hút thuốc lá, kể cả thuốc lá điện tử và tránh xa môi trường có khói thuốc.
- Hạn chế uống rượu bia và các sản phẩm chứa caffeine.
- Giữ cân nặng ở mức hợp lý, giảm cân nếu đang bị thừa cân, béo phì.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng. Nên sắp xếp thời gian nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý để giảm áp lực trong cuộc sống.
Điều trị bằng thuốc

Tùy theo loại rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể kê đơn một hoặc nhiều loại thuốc điều trị như:
- Thuốc điều chỉnh nhịp tim: Giúp tim đập đều trở lại, ngăn ngừa các cơn rối loạn nhịp.
- Thuốc kiểm soát nhịp: Dùng để giữ nhịp tim ở mức ổn định, không quá nhanh hoặc quá chậm.
- Thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu: Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông vì đây yếu tố có thể gây đột quỵ.
- Thuốc điều trị bệnh lý nền: Như huyết áp cao, suy tim hoặc các tình trạng có thể gây rối loạn nhịp tim.
- Trong cấp cứu: bác sĩ có thể sử dụng các loại thuốc như atropine cho trường hợp tim đập chậm hoặc adenosine cho trường hợp tim đập nhanh.
Người bệnh tuyệt đối không được tự ý ngưng thuốc, thay đổi liều lượng khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Dùng thuốc không đúng cách có thể khiến tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.
Liệu pháp điều trị
Bên cạnh thuốc, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp can thiệp chuyên sâu hơn để kiểm soát rối loạn nhịp tim:
- Chuyển nhịp bằng điện (sốc điện): Áp dụng trong cấp cứu để khôi phục lại nhịp tim bình thường, nhất là khi người bệnh có biểu hiện nguy hiểm như tụt huyết áp, rối loạn tri giác.
- Cắt đốt qua ống thông: Bác sĩ sử dụng năng lượng nhiệt hoặc lạnh qua một ống thông luồn vào tim để loại bỏ các vùng mô gây tín hiệu điện bất thường. Phương pháp này thường dùng cho những người bị rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh thất…
Điều trị bằng thiết bị

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị đặt thiết bị hỗ trợ tim nhằm kiểm soát nhịp đập:
- Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn: Thường chỉ định cho người có nhịp tim chậm không thể phục hồi. Thiết bị giúp tim đập đều và ổn định hơn.
- Máy khử rung tim cấy được (ICD): Theo dõi nhịp tim liên tục và tự động sốc điện khi phát hiện rối loạn nhịp nguy hiểm, đặc biệt hữu ích với người có nguy cơ ngừng tim đột ngột.
- Máy đồng bộ tim (CRT): Giúp hai tâm thất co bóp đồng bộ hơn, tăng hiệu quả hoạt động của tim và giảm tình trạng suy tim.
Phẫu thuật

Khi các phương pháp trên không đạt hiệu quả hoặc không phù hợp, bác sĩ có thể xem xét chỉ định phẫu thuật:
- Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Dành cho người bị bệnh động mạch vành nặng, giúp cải thiện dòng máu nuôi tim và điều trị các rối loạn nhịp liên quan đến thiếu máu cơ tim.
- Phẫu thuật Maze: Bác sĩ sẽ tạo ra những vết rạch nhỏ trong tâm nhĩ, hình thành đường dẫn điện “có kiểm soát” để loại bỏ các xung điện bất thường, giúp tim đập ổn định hơn.
Cách đo nhịp tim tại nhà

Khi đến bệnh viện, bạn thường được đo nhịp tim bằng máy chuyên dụng. Ngoài ra, hiện nay cũng có nhiều loại máy đo nhịp tim tại nhà rất tiện lợi. Tuy nhiên, nếu không có thiết bị hỗ trợ, bạn vẫn hoàn toàn có thể đo nhịp tim thủ công bằng tay thông qua việc bắt mạch ở cổ tay hoặc động mạch cảnh rồi đếm số nhịp đập trong vòng một phút. Cách thực hiện như sau: Đo nhịp tim từ mạch cổ tay Bạn có thể áp dụng cách đo mạch bằng tay để đếm nhịp tim với các bước đơn giản sau:
- Đặt ngửa lòng bàn tay trái, nắm nhẹ tay lại.
- Dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay phải đặt lên phần cổ tay trái, ngay dưới nếp gấp cổ tay, gần phía ngón cái.
- Ấn nhẹ cho đến khi cảm nhận được nhịp đập của mạch. Nếu chưa cảm thấy, hãy di chuyển ngón tay nhẹ nhàng quanh khu vực này cho đến khi tìm được vị trí có mạch đập rõ nhất.
- Sau đó, đếm số lần mạch đập trong vòng 60 giây.
Đo nhịp tim từ động mạch cảnh
- Dùng ngón trỏ và ngón giữa đặt nhẹ lên vùng cổ, ngay dưới xương hàm, ở giữa khí quản và phần cơ lớn của cổ.
- Ấn nhẹ nhàng cho đến khi cảm nhận được mạch đập dưới da.
- Khi đã cảm nhận được nhịp đập, hãy đếm số lần trong vòng 60 giây.
Lưu ý rằng khi đo nhịp tim bằng tay, bạn chỉ nên dùng ngón trỏ và ngón giữa. Không nên dùng ngón cái vì đầu ngón cái cũng có mạch đập, có thể gây nhầm lẫn khi đếm. Bấm giờ và ghi lại nhịp tim Bạn có thể sử dụng đồng hồ đếm giờ hoặc điện thoại để tính đúng khoảng thời gian 60 giây. Trong thời gian này, hãy đếm số nhịp đập mà bạn cảm nhận được. Nếu bạn không tiện đếm trong một phút đầy đủ, có thể đếm trong 15 giây rồi nhân lên 4 lần hoặc đếm trong 30 giây rồi nhân 2 lần. Tuy nhiên, cách này có thể cho kết quả kém chính xác hơn một chút so với đếm đủ trong 60 giây. Một số phương pháp khác Hiện nay có nhiều ứng dụng điện thoại giúp đo nhịp tim bằng cách sử dụng camera. Bạn chỉ cần đặt đầu ngón tay lên ống kính và đợi vài giây để máy tính toán nhịp tim. Tuy nhiên, độ chính xác của cách này sẽ không cao bằng đo thủ công đúng kỹ thuật. Nếu bạn sử dụng các loại máy đo nhịp tim tự động tại nhà (máy đo huyết áp có tích hợp đo nhịp tim, đồng hồ thông minh…), bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng được nhà sản xuất đính kèm hoặc nhờ nơi bán tư vấn kỹ càng để sử dụng đúng cách và cho kết quả chính xác nhất. Lời khuyên dành cho bạn Tự đo nhịp tim tại nhà là cách đơn giản giúp bạn theo dõi sức khỏe hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy nhịp tim bất thường, quá nhanh, quá chậm hoặc kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, khó thở, mệt mỏi,… thì đừng chủ quan. Hãy đến các phòng khám hoặc bệnh viện để được kiểm tra nhịp tim bằng thiết bị y tế hiện đại, dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên môn. Việc này sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch, từ đó có hướng điều trị kịp thời và hiệu quả hơn.
Các câu hỏi thường gặp
Dấu hiệu tim mạch cần gặp bác sĩ?

Nhịp tim có thể thay đổi do nhiều yếu tố sinh hoạt hằng ngày nhưng nếu bạn gặp phải các dấu hiệu bất thường dưới đây, hãy đến bệnh viện để được kiểm tra kịp thời, từ đó được thăm khám và điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.
- Nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm một cách bất thường.
- Đau tức ngực.
- Cảm giác khó thở, hụt hơi.
- Chóng mặt, choáng váng.
- Ngất xỉu.
- Dễ mệt khi vận động nhẹ hoặc hoạt động thể lực.
Tim đập nhanh có thể xảy ra liên tục không?
Câu trả lời là có. Tim đập nhanh liên tục có thể xảy ra ở những người mắc các rối loạn về dẫn truyền điện trong tim như rung nhĩ hay cuồng nhĩ. Đây là những tình trạng khiến nhịp tim trở nên bất thường, không đều và thường nhanh hơn bình thường. Vì vậy, nếu bạn thường xuyên cảm thấy tim đập nhanh bất thường, đừng chủ quan. Hãy đến cơ sở y tế để được khám và điều trị sớm, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Nhịp tim bình thường khi ngủ có khác với khi thức không?
Có, nhịp tim khi ngủ thường chậm hơn so với khi bạn đang thức. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể trong trạng thái nghỉ ngơi sâu. Cụ thể:
- Ở người lớn, nhịp tim khi ngủ thường dao động từ 40–50 nhịp/phút.
- Trẻ em có nhịp tim cao hơn người lớn và sẽ giảm dần theo độ tuổi.
- Bé gái, trẻ nhỏ hoặc trẻ bị thừa cân có thể có nhịp tim khi ngủ cao hơn bình thường.
- Nhịp tim khi ngủ có thể thay đổi theo tuổi tác, giới tính, thể trạng và cả chế độ sinh hoạt hằng ngày (ăn uống, vận động,…).
- Nếu nhịp tim lúc ngủ quá chậm hoặc quá nhanh kèm theo triệu chứng mệt mỏi, chóng mặt, bạn nên đi khám để được kiểm tra kỹ hơn.
Nhịp tim là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch mà ai cũng có thể tự theo dõi tại nhà bằng những cách đơn giản. Việc hiểu và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch mỗi ngày. Hãy lưu lại bài viết và chia sẻ cho người thân để cùng nhau bảo vệ trái tim khỏe mạnh nhé! Xem thêm:
