Phẫu thuật kết hợp xương là phương pháp điều trị quan trọng giúp phục hồi chức năng cho những bệnh nhân bị gãy xương. Bằng cách cố định cơ học các đầu xương gãy, phương pháp này không chỉ tạo điều kiện cho quá trình liền xương được diễn ra tốt hơn mà còn rút ngắn thời gian làm lành vết thương, giúp người bệnh sớm trở lại sinh hoạt bình thường. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Docosan tìm hiểu cụ thể hơn về phương pháp này nhé.
Tóm tắt nội dung
- 1 Phẫu thuật kết hợp xương là gì?
- 2 Chỉ định thực hiện phẫu thuật kết hợp xương
- 3 Điều trị phẫu thuật kết hợp xương ở đâu?
- 4 Các phương pháp kết hợp xương
- 5 Quy trình thực hiện mổ kết hợp xương
- 6 Biến chứng sau mổ kết hợp xương
- 7 Một số lưu ý sau khi phẫu thuật kết hợp xương
- 8 Các câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật kết hợp xương là gì?

Phẫu thuật kết hợp xương là phương pháp điều trị ngoại khoa ở bệnh nhân gãy xương, sử dụng đinh, vít hoặc khung cố định để nối lại các mảnh xương gãy. Qua đó, phương pháp này đảm bảo phần xương gãy được liền lại một cách chính xác, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và sớm trở lại sinh hoạt bình thường.
Tùy vào tình trạng gãy xương mà bác sĩ có thể chỉ định mổ mở hoặc mổ xâm lấn tối thiểu. Nhìn chung, có 2 loại phẫu thuật kết hợp xương thường gặp trên lâm sàng:
- Phẫu thuật kết hợp xương bên trong: Sử dụng đường mổ mở hoặc mổ xâm lấn tối thiểu để cố định phần xương gãy về đúng vị trí giải phẫu bằng đinh, nẹp vít,… Các dụng cụ này sẽ tạo liên kết vững chắc ở hai đầu xương gãy để làm liền xương.
- Phẫu thuật kết hợp xương bên ngoài: Sử dụng các dụng cụ để cố định ổ gãy xương ngoài da, thường chỉ định cho các trường hợp gãy hở hoặc phần mềm có nguy cơ cao bị nhiễm trùng.
Chỉ định thực hiện phẫu thuật kết hợp xương

Phẫu thuật kết hợp xương thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phần xương bị gãy di lệch nhiều và không có khả năng nắn chỉnh, bó bột.
- Gãy xương kèm theo tổn thương mô mềm nghiêm trọng.
- Phần xương gãy thông vào trong ổ khớp và làm lệch mặt khớp.
- Gãy xương có tổn thương thần kinh và mạch máu.
- Gãy xương hở.
Điều trị phẫu thuật kết hợp xương ở đâu?

Bệnh nhân gãy xương chưa biết nên phẫu thuật kết hợp xương ở đâu có thể tham khảo điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ – tọa lạc tại Lô A50 Trương Chí Cương, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. Là thành viên của Tập đoàn Y khoa Sài Gòn, bệnh viện không chỉ được đầu tư máy móc thiết bị y tế hiện đại, mà còn quy tụ đội ngũ bác sĩ đầu ngành tại địa phương và do Tập đoàn Y khoa Sài Gòn tuyển chọn trên khắp cả nước.
Đây là địa chỉ uy tín cho những bệnh nhân có nhu cầu điều trị chấn thương chỉnh hình nói riêng và các bệnh lý nội – ngoại khoa nói chung. Hiện tại, bệnh viện cung cấp gói dịch vụ thăm khám, phẫu thuật kết hợp xương với máy C-arm giúp giảm thiểu xâm lấn, đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân. Với thiết bị này, bệnh nhân có thể:
- Rút ngắn thời gian phẫu thuật, giảm mất máu do hạn chế mổ rộng, bóc tách.
- Hạn chế tai biến có thể xảy ra.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ cho người bệnh do không mổ mở.
- Thời gian liền xương nhanh, nằm viện ngắn, tiết kiệm chi phí điều trị.

Với những điểm mạnh cả về cơ sở vật chất, trang thiết bị và đội ngũ y bác sĩ, Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn Tam Kỳ chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho người bệnh để an tâm điều trị và phục hồi chấn thương xương khớp. Bạn có thể liên hệ trực tiếp bệnh viện để đặt lịch thăm khám hoặc trao đổi thêm với nhân viên y tế nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về bệnh viện nhé!
Các phương pháp kết hợp xương

Hiện nay có 2 phương pháp phẫu thuật kết hợp xương phổ biến, bao gồm:
Kết hợp xương bên trong
Phẫu thuật kết hợp xương bên trong sử dụng đinh nội tủy, nẹp vít để cố định phần xương bị gãy vào đúng vị trí ban đầu. Phương pháp này gồm 2 loại là mổ mở nắn chỉnh và mổ nắn chỉnh kín, cụ thể:
- Mổ nắn chỉnh kín (CRIF): Là phương pháp điều trị ít xâm lấn, giảm đau, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và mất máu cho bệnh nhân, đồng thời rút ngắn thời gian phục hồi chức năng ở người bệnh. Với phương pháp này, bác sĩ sẽ rạch trên da 3 – 4 vết, sau đó cố định hai đầu xương gãy bằng vật liệu chuyên dụng.
- Mổ mở nắn chỉnh (ORIF): Là phương pháp phẫu thuật mở. Theo đó, bác sĩ sẽ rạch toàn bộ phần da chỗ xương gãy và dùng vật liệu chuyên dụng để cố định hai đầu xương. Phương pháp này được chỉ định cho các trường hợp: Gãy xương nhiều vị trí, xương lệch nhiều nên khó nắn chỉnh bằng máy C-arm hoặc gãy xương hở phải làm sạch vết thương trước khi phẫu thuật.
Tùy vào tình trạng sức khỏe mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật kết hợp xương bên trong phù hợp. Các vật liệu như đinh nội tủy, nẹp vít sau khi lành vết gãy có thể được tháo bỏ hoặc không tùy theo nhu cầu bệnh nhân.
Kết hợp xương bằng khung cố định bên ngoài
Phương pháp này thường được chỉ định cho những bệnh nhân gãy xương nghiêm trọng từ mức IIIA trở lên, bao gồm: gãy xương kèm nguy cơ nhiễm trùng cao, gãy xương có tổn thương phần mềm trên phạm vi rộng hoặc tương ứng với phạm vi khu vực gãy xương. Nhìn chung, phương pháp cố định khung có những ưu điểm như:
- Hạn chế di chuyển phần xương bị gãy do xương được cố định bất động.
- Hạn chế nhiễm trùng chân đinh bằng cách bất động xương xa chỗ gãy.
- Giảm thiểu dị vật chỗ gãy xương giúp giảm khả năng nhiễm trùng vết mổ.
- Bệnh nhân dễ dàng chăm sóc vết thương.
- Có thể thực hiện nắn các xương về vị trí ban đầu.
- Các phần xương gãy có thể linh hoạt căng hoặc nén, tạo điều kiện làm lành vết thương.
Quy trình thực hiện mổ kết hợp xương

Nhìn chung, quy trình thực hiện mổ kết hợp xương gồm 3 bước như sau:
Bước 1: Chuẩn bị
- Bệnh nhân được chỉ định chụp CT-Scan hoặc chụp X-quang phần xương gãy, đồng thời thực hiện xét nghiệm thường quy như xét nghiệm máu, đo huyết áp, sinh hiệu,…
- Bệnh nhân cần cung cấp cho bác sĩ thông tin bệnh sử, tiền sử dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng,… cho bác sĩ.
- Bệnh nhân phải nhịn ăn và uống (kể cả nước lọc) tối thiểu 6 tiếng trước khi phẫu thuật để tránh trào ngược thức ăn – biến chứng đe dọa tính mạng của người bệnh trong suốt quá trình mổ.
Bước 2: Tiến hành phẫu thuật
- Người bệnh được tiến hành gây mê toàn thân, gây mê cục bộ hoặc gây tê tủy sống.
- Tại ổ gãy xương, bác sĩ sẽ rạch một đường vừa đủ để tiến hành bóc tách gân cơ, làm sạch ổ gãy. Sau đó, các mảnh xương sẽ được sắp xếp lại, cố định bằng đinh nội tủy và/hoặc nẹp vít. Cuối cùng, bác sĩ sẽ khâu vết mổ bằng chỉ tự tiêu, quấn băng gạc để tránh nhiễm trùng vết thương.
Bước 3: Theo dõi hậu phẫu:
Bệnh nhân cần được quan sát sức khỏe và phản ứng bất thường, nhất là ở vị trí phẫu thuật để kịp thời xử lý biến chứng. Nhìn chung, hầu hết các ca phẫu thuật kết hợp xương có tỷ lệ thành công khá cao. Mặc dù vậy, người bệnh cũng không nên chủ quan mà cần chủ động thông báo với bác sĩ những biểu hiện bất thường nếu có xảy ra.
Trong quá trình hậu phẫu, người bệnh nên ăn thức ăn dễ tiêu hóa (cháo, sữa,…), tăng cường tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều canxi để thúc đẩy quá trình làm lành xương. Một số thực phẩm mà người bệnh nên ăn như tôm, trứng, sữa, rau củ quả và trái cây giàu vitamin C (ổi, cam, chanh).
Người bệnh nên hạn chế uống rượu bia, hút thuốc, tránh ăn thức ăn cay nóng vì những thực phẩm này có thể cản trở quá trình làm lành vết mổ.
Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể vận động nhẹ nhàng tại giường trong vài ngày đầu để tránh cứng cơ, sau đó tăng dần thành co duỗi, gập duỗi cơ, xoay cơ,… Các động tác này sẽ kích thích tuần hoàn tại vết mổ, giảm khả năng bị teo cơ.
Biến chứng sau mổ kết hợp xương

Bệnh nhân có thể gặp phải những biến chứng sau khi phẫu thuật kết hợp xương như:
- Đau hậu phẫu: Chủ yếu là đau do vết mổ, nhiều nhất là sau khi hết tác dụng của thuốc mê hoặc thuốc tê. Thông thường, cơn đau sẽ giảm dần và kéo dài không quá 3 ngày.
- Chảy máu vết mổ: Vết mổ có thể tự cầm máu sau 48 giờ nhưng đôi khi vẫn còn rỉ máu, dịch trong vòng 7 – 10 ngày.
- Nhiễm trùng: Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân hút thuốc lá có nguy cơ nhiễm trùng sau mổ cao hơn.
- Sưng phù: Các mạch máu bị chèn ép sau phẫu thuật có thể gây nên biến chứng này.
- Tiêu chảy: Tác dụng phụ của kháng sinh sau mổ.
- Biến chứng tại chỗ: Xương lâu lành, lệch khớp xương, viêm tủy xương, đứt mạch máu, tổn thương dây thần kinh xung quanh, teo cơ, hạn chế vận động, xơ cứng khớp,…
- Biến chứng toàn thân: Loét vùng da tiếp xúc với giường, viêm đường tiết niệu, táo bón, chướng bụng, khó tiêu, viêm phổi,… Nguyên nhân chủ yếu là do bệnh nhân ít vận động, nằm nhiều trong thời gian chờ lành vết thương.
Một số lưu ý sau khi phẫu thuật kết hợp xương

Chăm sóc vết thương đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy nhanh quá trình hồi phục và đảm bảo hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số lưu ý mà người bệnh sau khi phẫu thuật kết hợp xương cần tuân thủ:
- Chăm sóc vết mổ: Giữ vết mổ sạch sẽ, khô ráo; thay băng gạc thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ; theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau, chảy dịch mủ có mùi hôi hoặc sốt) và thông báo cho bác sĩ nếu có các biểu hiện bất thường; tuyệt đối không tự ý bóc vảy hoặc gãi vết thương để tránh làm ảnh hưởng đến vết mổ và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định: Bệnh nhân cần uống thuốc đầy đủ, đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ; tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng; thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ của thuốc.
- Vận động và tập phục hồi chức năng: Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu, nên bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng và tăng dần cường độ sau đó. Tuyệt đối không vận động quá sớm hoặc quá sức do có thể gây di lệch nẹp vít, ảnh hưởng đến quá trình liền xương. Vào giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể sử dụng dụng cụ hỗ trợ di chuyển như nạng, xe lăn, khung tập đi,… để giảm áp lực lên phần xương bị gãy.
- Chế độ dinh dưỡng: Tăng cường bổ sung các thực phẩm giàu canxi (sữa, sữa chua, phô mai), vitamin D (trứng, cá béo), protein (thịt, cá, trứng, đậu) để hỗ trợ quá trình làm liền xương. Uống đủ nước, hạn chế sử dụng các chất kích thích (rượu bia, thuốc lá). Nghỉ ngơi đầy đủ và kiểm soát cân nặng để tránh tăng cân quá nhanh sẽ tạo áp lực lên xương bị tổn thương.
- Tái khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra tình trạng vết mổ, theo dõi quá trình hồi phục cũng như kịp thời xử lý trong trường hợp xảy ra biến chứng.
Các câu hỏi thường gặp
Mổ kết hợp xương cổ chân thì bao lâu mới có thể dùng lực lên cổ chân?
Thời gian hồi phục có thể từ 6 đến 12 tuần, tùy thuộc vào mức độ gãy xương và phương pháp điều trị.
Phẫu thuật kết hợp xương có nguy hiểm không?
Nhìn chung, phẫu thuật kết hợp xương có tỷ lệ thành công cao và rút ngắn thời gian hồi phục của bệnh nhân một cách đáng kể. Tuy nhiên, phương pháp này còn tiềm ẩn một số nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng, không liền xương,… Người bệnh cần chủ động thông báo cho bác sĩ những triệu chứng bất thường để kịp thời thăm khám và xử lý, tránh để biến chứng tiến triển nặng.
Phẫu thuật kết hợp xương có được hỗ trợ bảo hiểm y tế không?
Phẫu thuật kết hợp xương là một trong những dịch vụ khám chữa bệnh được Bảo hiểm Y tế chi trả. Tuy nhiên, mức độ chi trả của Bảo hiểm Y tế còn phụ thuộc vào phạm vi chi trả, đúng tuyến hay trái tuyến, đối tượng và thời gian tham gia bảo hiểm y tế.
Phẫu thuật kết hợp xương là phương pháp điều trị hiệu quả giúp phục hồi chức năng cho bệnh nhân gãy xương. Hy vọng bài viết trên đây đã giúp quý bạn đọc hiểu rõ hơn về phương pháp này và những lưu ý cần thiết khi điều trị. Nếu thấy bài viết hay và bổ ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè để mọi người cùng biết nhé!
Xem thêm:
